Bài tập 1: Điền WHO, WHICH hoặc THAT vào chỗ trống.

Bài tập 1: Điền WHO, WHICH hoặc THAT vào chỗ trống.

1. The men _______ lives next-door are English.

2. The dictionary _______ you gave me is very good.

3. Do you know the girls _______ are standing outside the church?

4. The police are looking for the thieve _______ got into my house last night.

5. The chocolate _______ you like comes from the United States.

6. I have lost the necklace _______ my mother gave me on my birthday.

7. A burglar is someone _______ breaks into a house and steals things.

8. Buses _______ go to the airport run every half hour.

9. I can’t find the key _______ opens this door.

10. I gave you a book _______ had many pictures.

Bài Làm:

1. The men ___who___ lives next-door are English.

2. The dictionary ___which___ you gave me is very good.

3. Do you know the girls ___who___ are standing outside the church?

4. The police are looking for the thieve ___who___ got into my house last night.

5. The chocolate ___which___ you like comes from the United States.

6. I have lost the necklace ___which___ my mother gave me on my birthday.

7. A burglar is someone ___that___ breaks into a house and steals things.

8. Buses ___that___ go to the airport run every half hour.

9. I can’t find the key ___which___ opens this door.

10. I gave you a book ___which___ had many pictures.

Xem thêm Bài tập & Lời giải

Trong: Cách dùng mệnh đề quan hệ cơ bản Relative clause

Bài tập 2: Viết lại câu bằng mệnh đề quan hệ

1. The first boy has just moved. He knows the truth.

………………………………………….. ………………………………………….. ……

2. I don’t remember the man. You said you met him at the canteen last week.

………………………………………….. ………………………………………….. ……

3. The only thing is how to go home. It make me worried.

………………………………………….. ………………………………………….. ……

4. The most beautiful girl lives city. I like her long hair very much.

………………………………………….. ………………………………………….. ……

5. He was Tom. I met him at the bar yesterday.

………………………………………….. ………………………………………….. ……

6. The children often go swimming on Sundays. They have much free time then.

………………………………………….. ………………………………………….. ……

7. They are looking for the man and his dog. They have lost the way in the forest.

………………………………………….. ………………………………………….. ……

8. The tree has lovely flowers. The tree stands near the gate of my house.

………………………………………….. ………………………………………….. ……

9. My wife wants you to come to dinner. You were speaking to my wife

………………………………………….. ………………………………………….. ……

10. The last man has just returned from the farm. I want to talk to him at once.

…………………………………………..………………………………………….. ……

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm