Bài tập 1: Chuyển những câu dưới đây sang dạng câu hỏi chủ ngữ Who/ What

Bài tập 1: Chuyển những câu dưới đây sang dạng câu hỏi chủ ngữ Who/ What

  1. Something happend last night. ->............
  2. Someone opened the door. -> ............
  3. Nobody went out last night -> ............
  4. Nam will come here tomorrow. -> ............
  5. My mother grown flowers in here. -> ............

Bài Làm:

Bài tập 1: 

  1. -> What happend last night?
  2. -> Who opened the door?
  3. -> Who went out last night?
  4. -> Who came here?
  5. -> Who grown flowers in here?

Xem thêm Bài tập & Lời giải

Trong: Câu hỏi chủ ngữ: Who hoặc What

Bài tập 2: Viết lại câu trả lời cho các câu hỏi sau

  1. What happend in your home last night? ->..............
  2. Who returned here? -> ..............
  3. Who come at the party together with you? -> ..............

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm