Câu nhấn mạnh (Câu chẻ) Cleft sentence

Câu nhấn mạnh là một dạng câu giúp người sử dụng nhấn mạnh vào các thành phần khác nhau trong câu. Bài viết cung cấp những quy tắc cơ bản để sử dụng thành thạo cấu trúc nhấn mạnh (hay còn gọi là câu chẻ) trong tiếng Anh.

A. LÝ THUYẾT:

I. Khái niệm:

  • Câu nhấn mạnh (Câu chẻ) được dùng để nhấn mạnh vào một đối tượng hay một sự vật, sự việc nào đó
  • Thường được chia làm hai vế: Vế chính và vế sử dụng mệnh đề quan hệ.
  • Được dùng để nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng từ trong câu.

Ví dụ:

My brother collected these foreign stamps.

 -> It was my brother who collected these foreign stamps.

I met Daisy on the way to school.

-> It was Daisy who(m) I met on the way to school.

 We first met in December.

-> It was in December that we first met.

II. Cấu trúc:

  • Nhấn mạnh chủ ngữ:
    • Chủ ngữ là người: It + is / was + Noun / pronoun (người) + who/that + V + O

Ví dụ:

Mr. Hung teaches English at my school
-> It is Mr Hung who/that teaches English at my school

    • Chủ ngữ là vật: It + is / was + Noun (vật) + that + V + O

Ví dụ:

My dog made neighbors very scared.
-> It was my dog that made neighbors very scared.

  • Nhấn mạnh tân ngữ:
    • Tân ngữ là người: It + is / was + Noun / pronoun (người) + who(m) + S + V

Ví dụ:

He gave his wife the whole confidential document.
-> It was his wife that/whom he gave the whole confidential document.

    • Tân ngữ là vật: It + is / was + Noun (vật) + that + S + V

Ví dụ:

My brother bought an old motorbike from our neighbor.
 -> It was an old motorbike that my brother bought from our neighbor.

  • Nhấn mạnh trạng từ: It + is / was + Adverbial phrase + that + S + V 

Ví dụ:

 We first met in December.

-> It was in December that we first met.

  • Câu chẻ bị động: 
    • Tân ngữ là người: It + is / was + Noun / pronoun (person) + who + be + V-pII

Ví dụ:

Fans gave that singer a lot of flowers.

→ It was that singer who was given a lot of flowers.

    • Tân ngữ là vật: It + is / was + Noun (thing) + that + be +  V-pII

Ví dụ:

People talk about this film.

→ It is this film that is talked about.

B. Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng câu chẻ

1. She bought the car from Tom.

…………………………………………………………………..

2. My secretary sent the bill to Mr. Harding yesterday.

…………………………………………………………………..

3. We are coming to stay with Jane this weekend. 

…………………………………………………………………..

4. The president makes the important decisions.

…………………………………………………………………..

5. I’m looking forward to physics exam.

…………………………………………………………………..

6. I lost my wallet somewhere in there.

…………………………………………………………………..

7. I was born and grew up in a small village.

…………………………………………………………………..

8. My teacher helped me a lot of with my study last semester.

…………………………………………………………………..

9. The headmaster gave Tam a bicycle as a scholarship.

…………………………………………………………………..

10. Your carelessness caused the accident

…………………………………………………………………..

Xem lời giải

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm