Cách sử dụng So và Such

So và such là cụm từ được sử dụng trong lối nói nhấn mạnh. Bài viết này so sánh và đưa ra hướng dẫn cách sử dụng So và Such trong tiếng Anh giúp bạn học củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo hơn ngữ pháp này.

A. LÝ THUYẾT

I. Khái niệm

“so” và “such” đều có làm cho ý nghĩa của tính từ và trạng từ mạnh hơn

VD: It’s a beautiful day, isn’t it? It’s so warm.

He’s hard to understand because she speaks so quickly.

We enjoy our holiday. We had such a good time.

Lưu ý:Ta có thể dùng “so” và “such” với ý nghĩa “like this” (như thế, như vậy)

II. Cách sử dụng So và Such:

  • Cách sử dụng So:
    • Đứng trước tính từ hoặc trạng từ

Ví dụ:

He’s so intelligent
This soup was cooked so well
So đứng trước tính từ (intelligent) và trạng từ (well)

    • Đứng trước danh từ hoặc động từ 

Ví dụ:
Your shoes is so last-year
I’m so doing more exercises today

So đứng trước danh từ (last-year) và động từ (do)

    • Cấu trúc So…that…: quá...đến nỗi mà: S + tobe + so + Adj + that + clause

Ví dụ:

You are so noisy that I can't hear what the teacher is talking about.

  • Cách dùng của Such:
    • Đứng trước tính từ hoặc danh từ

Ví dụ:

You’re such a beautiful woman

    • Mạo từ a/ an nếu có sẽ đứng sau Such

Ví dụ:
That’s such a lovely dress 

  • Cấu trúc Such…that…: quá đến nỗi mà: S + tobe + a/an +adjective + N + that + clause

Ví dụ:

It was such an expensive apartment that we decided to rent another.

III. Một số cụm từ với So và Such:

Dưới đây là một số cụm từ cùng nghĩa nhưng khác nhau về cấu trúc khi sử dụng So và Such:

So

Such

Ví dụ

So long

 

 

So far

 

 

So much/so many

Such a long time

 

 

Such a long way

 

 

Such a lot (of)

I haven’t seen her for so long.

I haven’t seen her for such a long time

 

I didn’t know it was so far.

I didn’t know it was such a long way.

 

Why did you buy so much food?

Why did you buy such a lot of food?

 

Lưu ý: Các cụm từ có thể sử dụng thay thế cho nhau trong tùy trường hợp.

Xem thêm các bài Ngữ pháp tiếng Anh, hay khác:

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh (Tenses in English)

Thì trong tiếng Anh cho biết về thời gian / thời điểm của các hành động, sự kiện xảy ra. Các bài viết trong mục này giới thiệu về cách dùng, hướng dẫn cách chia động từ theo thì và những lưu ý về thì cần nhớ.   

II. Ngữ pháp về từ vựng trong tiếng Anh: (Vocabulary)

Nếu nói cấu trúc câu là khung thì từ vựng sẽ là các chất liệu để xây dựng một câu nói hay một bài tiếng Anh. Nếu muốn tạo nên một tổng thể sử dụng tiếng Anh tốt, trước hết chúng ta phải nắm rõ tác dụng của các chất liệu để sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
 
Đại từ:
Danh từ:
Phó từ:
Một số loại từ vựng khác:
Các loại động từ và cấu trúc động từ cần nhớ (Verb and structure of Verb)

III. Ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh: (Model of senteces)

Mỗi cấu trúc câu trong tiếng Anh lại biểu đạt một ý nghĩa khác nhau, một ngữ cảnh khác nhau. Để đạt được mục đích giao tiếp trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm rõ tác dụng của từng loại cấu trúc, kết hợp hiệu quả với từ vựng cũng như hạn chế tối đa những nhầm lẫn trong sử dụng các loại câu.

Cấu trúc so sánh (Comparative sentences)

Câu điều kiện (Conditional sentences)

Câu giả định

Câu cầu khiến / mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu trực tiếp - gián tiếp (Direct and Indirect speech)

Câu bị động (Passive voice)

Đảo ngữ (Inversion)

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb agreement)

 Một số cấu trúc câu khác: (Other sentences)

Các dạng câu hỏi: (Questions)

Xem Thêm