Bài tập 5. Trang 13 VBT Toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu):
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
6 |
3 |
1 |
9 |
2 |
63 192 |
Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai |
2 |
5 |
6 |
4 |
8 |
.......... |
.............................................................. |
3 |
7 |
9 |
5 |
5 |
.......... |
.............................................................. |
8 |
6 |
2 |
9 |
7 |
.......... |
.............................................................. |
9 |
0 |
8 |
0 |
1 |
.......... |
.............................................................. |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
.......... |
.............................................................. |
Bài Làm:
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
6 |
3 |
1 |
9 |
2 |
63 192 |
Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai |
2 |
5 |
6 |
4 |
8 |
25 648 |
Hai mươi lăm nghìn sáu trăm bốn mươi tám |
3 |
7 |
9 |
5 |
5 |
37 955 |
Ba mươi bảy nghìn chín trăm năm mươi lăm |
8 |
6 |
2 |
9 |
7 |
86 297 |
Tám mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi bảy |
9 |
0 |
8 |
0 |
1 |
90 801 |
Chín mươi nghìn tám trăm linh một |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
11 030 |
Mười một nghìn không trăm ba mươi |