Dựa vào bảng tính tan dưới dây, hãy cho biết những base nào là base không tan và base nào là base kiềm? Viết công thức hoá học và đọc tên các base có trong bảng.
Kim loại | K | Na | Mg | Ba | Cu | Fe | Fe |
Hoá trị | I | I | II | II | II | II | III |
Nhóm - OH | t | t | k | t | k | k | k |
(Trong đó: t - tan; k - không tan)
Bài Làm:
Công thức hoá học | Tên gọi |
KOH | Potassium hydroxide |
NaOH | Sodium hydroxide |
Mg(OH)2 | Magnesium hydroxide |
Ba(OH)2 | Barium hydroxide |
Cu(OH)2 | Copper(II) hydroxide |
Fe(OH)2 | Iron(II) hydroxide |
Fe(OH)3 | Iron(III) hydroxide |
Base không tan: Mg(OH)2, Cu(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3
Base kiềm: KOH, NaOH, Ba(OH)2