Câu 1: Trong Access, để tạo một bảng mới, bạn cần làm gì?
- A. Chọn File -> New -> Table
-
B. Chọn Create -> Table Design
- C. Chọn Home -> New Table
- D. Chọn Database -> New Table
Câu 2: Trong Access, để thêm một trường mới vào bảng, bạn cần làm gì?
- A. Kích đúp vào ô trống trong cột trường mới
- B. Kích chuột phải vào bảng và chọn Add Field
-
C. Nhấn phím Insert trên bàn phím
- D. Chọn Design -> Add Field
Câu 3: Trong Access, để đặt kiểu dữ liệu cho một trường trong bảng, bạn cần làm gì?
-
A. Kích đúp vào ô kiểu dữ liệu trong cột trường
- B. Chọn trường và nhấn phím F2 trên bàn phím
- C. Kích chuột phải vào trường và chọn Properties
- D. Chọn Design -> Data Type
Câu 4: Trong Access, để thiết lập một trường là trường khóa chính, bạn cần làm gì?
- A. Chọn trường và nhấn phím Ctrl + K trên bàn phím
-
B. Kích chuột phải vào trường và chọn Set Primary Key
- C. Chọn Design -> Primary Key
- D. Trường khóa chính được thiết lập mặc định khi tạo bảng mới
Câu 5: Trong Access, để xóa một trường khỏi bảng, bạn cần làm gì?
- A. Kích đúp vào ô trống trong cột trường cần xóa
- B. Chọn Design -> Delete Field
- C. Chọn trường và nhấn phím Delete trên bàn phím
-
D. Kích chuột phải vào trường và chọn Delete Field
Câu 6: Trong Access, để đặt ràng buộc dữ liệu cho một trường trong bảng, bạn cần làm gì?
- A. Kích chuột phải vào trường và chọn Set Data Validation
- B. Chọn trường và nhấn phím F4 trên bàn phím
-
C. Kích đúp vào ô ràng buộc dữ liệu trong cột trường
- D. Chọn Design -> Data Validation
Câu 7: Trong Access, để lưu bảng và đặt tên cho nó, bạn cần làm gì?
-
A. Chọn File -> Save và nhập tên cho bảng
- B. Nhấn phím Ctrl + S trên bàn phím
- C. Kích chuột phải vào bảng và chọn Save Table
- D. Bảng sẽ tự động được lưu khi tạo mới
Câu 8: Trong Access, để xem nhanh dữ liệu trong bảng, bạn cần làm gì?
- A. Kích đúp vào tên bảng trong cửa sổ Navigation Pane
- B. Chọn View -> Table View
-
C. Kích chuột phải vào bảng và chọn Open Table
- D. Chọn Design -> Table View
Câu 9: Để chọn kiểu dữ liệu cho một trường trong Access, bạn cần làm gì?
-
A. Nhấp chuột vào ô tên kiểu dữ liệu
- B. Nhấp chuột vào ô tên trường
- C. Nhấp chuột vào ô tên thuộc tính
- D. Nhấp chuột vào ô tên thuộc tính trong cột Field Properties
Câu 10: Thuộc tính Indexed trong Access giúp làm gì?
- A. Xác định trường khóa chính
- B. Tạo một số thuộc tính cho trường
-
C. Tìm kiếm nhanh dữ liệu trong trường
- D. Xác định giá trị của thuộc tính Format
Câu 11: Để thiết lập thuộc tính Indexed cho một trường, bạn cần làm gì?
-
A. Nhấp chuột chọn thuộc tính trong cột Field Properties
- B. Nhấp chuột vào ô tên thuộc tính Indexed
- C. Nhấp chuột vào ô tên kiểu dữ liệu
- D. Nhấp chuột vào ô tên trường
Câu 12: Kiểu dữ liệu Datetime trong Access có các lựa chọn Format nào?
-
A. General Date, Long Date, Medium Date, Short Date
- B. General Time, Long Time, Medium Time, Short Time
- C. General Date, Date Only, Time Only, Date and Time
- D. Long Date, Medium Date, Short Date, Time Only
Câu 13: Trong quá trình nhập dữ liệu vào bảng trong Access, Access tự động lưu kết quả nhập liệu khi nào?
- A. Khi nhấp chuột vào biểu tượng Save
- B. Khi nhấp chuột vào ô tên trường
- C. Khi kết thúc một bản ghi
-
D. Khi chuyển sang bản ghi tiếp theo
Câu 14: Để thiết lập một trường là trường khóa chính trong Access, bạn cần xác định thuộc tính nào?
- A. Required
- B. Format
-
C. Indexed
- D. Field Size
Câu 15: Trong Access, để xem lại thiết kế của bảng và chỉnh sửa các thuộc tính, bạn cần vào khung nhìn nào?
- A. Report View
- B. Datasheet View
- C. Form View
-
D. Table Design View
Câu 16: Để tạo một trường có thuộc tính "Required" trong Access, bạn cần làm gì?
- A. Nhấp chuột vào ô tên trường
-
B. Nhấp chuột chọn thuộc tính "Required" trong cột Field Properties
- C. Nhấp chuột chọn thuộc tính "Required" trong cột Data Type
- D. Nhấp chuột chọn thuộc tính "Required" trong cột Format
Câu 17: Thuộc tính "Input Mask" trong Access được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định kiểu dữ liệu của trường
- B. Xác định định dạng hiển thị của dữ liệu trong trường
- C. Xác định ràng buộc dữ liệu cho trường
-
D. Xác định mẫu nhập liệu cho trường
Câu 18: Trong Access, khi thiết lập thuộc tính "Indexed: Yes (No Duplicates)" cho một trường, điều gì xảy ra?
-
A. Giá trị trong trường phải là duy nhất
- B. Giá trị trong trường không được để trống
- C. Trường chỉ chứa các giá trị số
- D. Trường chỉ chứa các giá trị văn bản
Câu 19: Để thay đổi thuộc tính "Field Size" của một trường trong Access, bạn cần làm gì?
- A. Nhấp chuột vào ô tên trường
- B. Nhấp chuột chọn thuộc tính "Field Size" trong cột Data Type
-
C. Nhấp chuột chọn thuộc tính "Field Size" trong cột Field Properties
- D. Nhấp chuột vào ô tên kiểu dữ liệu
Câu 20: Trong Access, khi bạn nhập dữ liệu vào một trường có thuộc tính "Format" được thiết lập, điều gì xảy ra?
-
A. Dữ liệu sẽ tự động được định dạng theo thuộc tính Format
- B. Dữ liệu sẽ không thể được nhập vào trường
- C. Dữ liệu sẽ được lưu trữ dưới dạng số nguyên
- D. Dữ liệu sẽ chỉ chứa các ký tự chữ cái