Câu 1: Thành phần nào không thuộc giao diện chỉnh sửa video khi tạo mới hoặc mở một dự án?
- A. Thanh công cụ điều hướng
- B. Thanh công cụ tiện ích
-
C. Vùng thiết đặt cảnh
- D. Khung Timeline
Câu 2: Khung Canvas trong giao diện chỉnh sửa video được sử dụng để làm gì?
-
A. Xem trước dự án video
- B. Lưu trữ và xuất video
- C. Thêm, xóa và di chuyển các cảnh
- D. Thực hiện căn chỉnh đối tượng
Câu 3: Chức năng của thanh công cụ điều hướng trong giao diện chỉnh sửa video là gì?
- A. Xem trước dự án video
- B. Lưu trữ và xuất video
- C. Thực hiện căn chỉnh đối tượng
-
D. Điều hướng các lệnh thông dụng
Câu 4: Thành phần nào trong giao diện chỉnh sửa video chứa các lệnh chọn đối tượng như hình, ảnh, văn bản, âm thanh và video?
-
A. Thanh bảng chọn
- B. Thanh công cụ điều hướng
- C. Thanh công cụ tiện ích
- D. Thanh đối tượng
Câu 5: Đối tượng nào trong giao diện chỉnh sửa video cho phép thêm hiệu ứng vào dự án?
- A. Shape
- B. Sound
- C. Roles
-
D. Effect
Câu 6: Đối tượng nào trong giao diện chỉnh sửa video cho phép thêm mẫu nhân vật vào dự án?
- A. Shape
- B. Sound
-
C. Roles
- D. Effect
Câu 7: Khung nào trong giao diện chỉnh sửa video được sử dụng để thêm, xóa và di chuyển các cảnh trong dự án?
- A. Khung Canvas
- B. Thanh đối tượng
-
C. Khung Timeline
- D. Vùng thiết đặt cảnh
Câu 8: Đối tượng nào trong giao diện chỉnh sửa video cho phép thêm văn bản vào dự án?
- A. Shape
- B. Image
-
C. Text
- D. Sound
Câu 9: Khung nào trong giao diện chỉnh sửa video biểu thị khung thời gian xuất hiện của các đối tượng trong video?
- A. Khung Canvas
- B. Thanh đối tượng
-
C. Khung Timeline
- D. Thanh công cụ điều hướng
Câu 10: Trong giao diện chỉnh sửa video, thành phần nào chứa các lệnh như sao chép, xoá và các lệnh căn chỉnh đối tượng khác?
- A. Thanh bảng chọn
- B. Thanh công cụ điều hướng
- C. Thanh công cụ tiện ích
-
D. Thanh đối tượng
Câu 11: Để nhập hình ảnh vào dự án video, người dùng cần làm gì?
-
A. Chọn đối tượng Image trên thanh đối tượng, sau đó chọn Add local image
- B. Chọn đối tượng Sound trên thanh đối tượng, sau đó chọn Add Sound
- C. Chọn đối tượng Video trên thanh đối tượng, sau đó chọn Add local video
- D. Chọn đối tượng Text trên thanh đối tượng, sau đó chọn Add local text
Câu 12: Để xem trước video, người dùng có thể sử dụng các phím nào?
- A. Ctrl + Shift + Space
- B. Play the current scene
- C. Space
-
D. Tất cả các phương án trên đều đúng
Câu 13: Để lưu dự án video, người dùng cần thực hiện thao tác nào?
-
A. Chọn Save ở thanh công cụ điều hướng và nhập tên tệp
- B. Chọn Publish và đặt tên cho tệp video
- C. Chọn Save và đặt tên cho tệp video
- D. Chọn Export và đặt tên cho tệp video
Câu 14: Để thay đổi thời lượng của dự án video thành 30 giây, người dùng phải thực hiện thao tác nào?
-
A. Tăng thời lượng trong ô thời gian của khung Timeline
- B. Giảm thời lượng trong ô thời gian của khung Timeline
- C. Chọn New Empty Project và nhập thời lượng là 30 giây
- D. Thay đổi thời lượng sau khi xuất video
Câu 15: Để nhập âm thanh vào dự án video, người dùng có thể sử dụng các định dạng tệp âm thanh nào?
- A. MP4 và AVI
-
B. WAV và WMA
- C. BMP và JPEG
- D. GIF và PNG
Câu 16: Để xem cảnh video đang được chọn từ đầu, người dùng có thể sử dụng các phím nào?
- A. Shift + Space
- B. Play the current scene
- C. Preview
-
D. Play the current scene from start
Câu 17: Khi lưu dự án video, người dùng cần chọn định dạng tệp nào?
- A. .mp3
- B. .gif
-
C. .am
- D. .txt
Câu 18: Animiz hỗ trợ các loại tệp âm thanh nào?
-
A. MP3, WAV, WMA, FLAC, APE, ACC
- B. GIF, JPEG, PNG, BMP
- C. MP4, AVI, MKV, MOV
- D. DOCX, XLSX, PPTX, PDF
Câu 19: Để thay đổi vị trí và kích thước ảnh trong video, người dùng phải thực hiện thao tác nào?
- A. Nhảy chuột vào hiệu ứng xuất hiện và biến mất của ảnh
-
B. Chọn đối tượng Image và sử dụng các công cụ trên khung Canvas
- C. Chọn đối tượng Text và sử dụng các công cụ trên khung Canvas
- D. Chọn đối tượng Sound và sử dụng các công cụ trên khung Canvas
Câu 20: Để tạo một cảnh video mới, người dùng cần thực hiện thao tác nào?
- A. Chọn New Empty Project
- B. Chọn Save Project
-
C. Chọn New Scene
- D. Chọn Publish