I. Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau băng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
Question 1.
- A. foot
- B. full
- C. blue
-
D. music
Question 2.
- A. finger
- B. lip
-
C. light
- D. thin
Question 3.
- A. mouth
- B. round
-
C. shoulder
- D. brown
Question 4.
-
A. gray
- B. hand
- C. fat
- D. traffic
Question 5.
- A. arm
-
B. arrive
- C. farm
- D. park
II. Tìm từ có cách đánh trọng âm khác các từ còn lại trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
Question 6.
- A. shoulder
-
B. intersection
- C. gymnast
- D. vegetable
Question 7.
-
A. purple
- B. museum
- C. routine
- D. bookstore
Question 8.
- A. picture
- B. exercise
- C. finger
-
D. armchair
Question 9.
- A. color
- B. oval
-
C. hotel
- D. orange
Question 10.
-
A. yellow
- B. correct
- C. arrive
- D. ahead
III. Tìm từ khác loại trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
Question 11.
-
A. noisy
- B. factory
- C. paddy
- D. family
Question 12.
- A. nose
- B. lip
- C. eye
-
D. leg
Question 13.
- A. weak
- B. strong
-
C. body
- D. hight
Question 14.
- A. green
-
B. lettor
- C. white
- D. blue
Question 15.
- A. chest
- B. toe
-
C. lifter
- D. head
IV. Lựa chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu dưới đây bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D
Question 16. What are those? They are his.............
- A. head
-
B. teeth
- C. chest
- D. ear
Question 17. My mother has............ long hair
- A. the
- B. a
- C. an
-
D. #
Question 18. What color are your mother's ..............?
-
A. lips
- B. hair
- C. leg
- D. face
Question 19. Is her face round......... oval ?
- A. and
-
B. or
- C. but
- D. of
Question 20. My brother............. very short.
- A. be
- B. has
-
C. is
- D. are
Question 21. My friend ...........a big nose
- A. have
- B. having
- C. to have
-
D. has
Question 22. Your teeth are ................
- A. light
-
B. white
- C. oval
- D. long
Question 23. What does your sister do? — She's a.................
- A. weight
- B. lift
- C. gym
-
D. gymnast
Question 24. A weight lifter must be very....................
-
A. strong
- B. weak
- C. light
- D. small
Question 25. Are her............... full or thin?
- A. tecth
-
B. lips
- C. legs
- D. feet
V. Có một lỗi sai trong mỗi câu sau. Tìm lỗi sai đó bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D.
Question 26. What is that? - That's/ Mr. Cook
-
A. What
- B. that
- C. 's
- D. Mr.
Question 27. He is a round face and white teeth.
-
A. is
- B. round
- C. and
- D. teeth
Question 28. Trang is/ thin/ or/ small.
- A. is
- B. thin
-
C. or
- D. small
Question 29. Her hand/ are/ small/ and nice.
-
A. hand
- B. are
- C. small
- D. and
Question 30. She has/ a/ oval/ face.
- A. has
-
B. a
- C. oval
- D. face
VI. Quan sát tranh và chọn câu trả lời thích hợp nhất bằng cánh khoanh tròn A, B, C hoặc D.
Question 31. Is the girl tall or short?
- A. She's nine
- B. She's weak
-
C. She's short
- D. She”s old and thin
Question 32. What color are her eyes? .
-
A. Black.
- B. Round.
- C. Bịg.
- D. Full.
Question 33. Is her face round?
- A. Yes, she is
- B. No, It's oval.
-
C. Yes, it is
- D. No, it isn't
Question 34. Does she have short hair?
-
A. No. Her hair is long
- B. Yes. Her hair is short.
- C. No. Her hair is short
- D. Yes. Her hair is long.
Question 35. VVhat is sho doing? - She's............
- A. watching TV
-
B. playing
- C. brushing her teeth
- D. dancing