Phần "speak" sẽ giúp bạn học rèn luyện kĩ năng giao tiếp liên quan đến chủ đề của unit 13: Festivals (lễ hội.), đồng thời củng cố từ vựng và ngữ pháp đã học. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
SPEAK – UNIT 13: FESTIVALS
1. Work with a partner. Mrs. Quyen is talking to Lan about their preparations for Tet. Put their sentences in the correct order. Start like this: (Hãy làm việc với bạn bên cạnh. Bà Quyên đang nói chuyện vói Lan về việc chuân bị Tết. Hãy xêp những câu nói của họ theo đúng thứ tự. Hãy bắt đầu như thế này)
Giải:
- A: Have you tidied the bedrooms? (Con dọn phòng ngủ chưa?)
- F: Yes, I have. Where are you going Mom? (Rồi ạ. Mẹ đi đâu đấy?)
- C: To the market. I have to buy some oranges and some pomegranates. (đi chợ. Mẹ phải mua cam và lựu.)
- H: Could you collect my new ao dai at the tailor round the Corner? (Mẹ lấy hộ con áo dài ở chỗ tiệm may quanh góc đấy được không ạ.)
- D: Sure, I will. (Chắc chắn rồi. ẹ sẽ lấy.)
- J: Thanks. Mom. Is there anything you want me to do while you're out? (Cảm ơn mẹ. Còn gì mẹ muốn con làm trong khi mẹ ra ngoài không ạ?)
- B: Not really. But I want our house to look nice at the festival. (Không hẳn. Nhưng mẹ muốn nhà trông đẹp vào lễ hội.)
- G: Mom, I know what to do now. I'll clean all the glass windows. (Con biết phải làm gì rồi, thưa mẹ. Con sẽ lau cửa kính cửa sổ.)
- E: That's very good. Bye-bye, Sweetie. (Tốt lắm, tạm biệt con yêu.)
- F: Bye, Mom. (Tạm biệt mẹ)
2. Now make up your own dialogue. Talk about preparations for another festival. The list below will help you. (Bây giờ hãy xây dựng đoạn hội thoại của riêng bạn nói về việc chuẩn bị cho một lễ hội khác. Danh mục dưới đây sẽ giúp bạn.)
- a village festival (hội làng)
- a harvest festival (hội mùa)
- a school festival (hội trường)
- a flower festival (hội hoa)
- a spring festival (hội xuân)
Giải:
- Hoa: Is your school festival tomorrow, Lan? (Mai là lễ hội trường học của bạn à Lan?)
- Lan: Yes, that's right! There will be a lot of contests for school boys and girls, such as a flower arrangement contest, mini football matches, fashion shows and some others... And there is a lot of work to do right now. (Đúng rồi! Sẽ có rất nhiều cuộc thi dành cho nam sinh và nữ sinh, chẳng hạn như cuộc thi cắm hoa, các trận bóng đá nhỏ, các cuộc trình diễn thời trang và một số cuộc thi khác ...)
- Hoa: Really? It’s interesting! (Thật sao? Thật thú vị!)
- Lan: Would you like to take part in the festival with us? (Bạn có muốn tham gia lễ hội với chúng tôi không?)
- Hoa: Yes. I'd love to. But is there anything I can do for you? (Có chứ. Nhưng còn gì mình có thể giúp được cậu không?)
- Lan: Could you help me to send some letters of invitation to our old friends? (Cậu có thể giúp mình gửi mấy bức thư mời đến mấy người bạn cũ của tôi được không?)
- Hoa: Yes, of course. Anything else? (Dĩ nhiên rồi. Còn việc gì nữa không?)
- Lan: Not really. Thanks, Hoa. And now I have to go to the market and buy some cakes, candies and fruit for our class party. Bye, Hoa. See you tomorrow. (Không. Cảm ơn bạn, Hoa. Và bây giờ tôi phải đi chợ và mua bánh, bánh kẹo và hoa quả cho bữa tiệc của chúng tôi. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.)
- Hoa: Bye.