LISTEN – UNIT 13: FESTIVALS
1. Listen to the conversation and fill in the gaps. (Hãy nghe cuộc nói chuyện rồi điền vào chỗ trống.)
Giải:
The Robinson family are making preparations for Tet. (Gia đình Robinson đang chuẩn bị cho Tết.)
- a. Mrs. Robinson wants Mr. Robinson to go to the flower market. (Bà Robinson muốn ông Robinson đi chợ Hoa.)
- b. Mrs. Robinson wants some marigolds because they are traditional at Tet. (Bà Robinson muốn hoa cúc vì đó là truyền thống ngày Tết.)
- c. Mrs. Robinson wants Liz to buy a packet of dried watermelon seeds. (Bà Robinson muốn Liz mua một túi hạt giống dưa hấu khô.)
- d. Mrs. Robinson is asking Mrs. Nga how to make spring rolls. (Bà Robinson đang hỏi bà Nga cách làm bánh cuốn.)
Nội dung hài nghe:
- Mrs. Robinson: John, I want you to go to the flower market for me, please. (John, tôi muốn ông đi chợ Hoa.)
- Mr. Robinson: What do I have to buy? (Tôi phải mua những gì?)
- Mrs. Robinson: Some peach blossoms and a bunch of flowers. (Cành hoa đào và một bó hoa)
- Mr. Robinson: What sort of flowers? (Hoa gì?)
- Mrs. Robinson: Marigolds, because they are traditional at Tet. (Hoa cúc, vì đó là truyền thống ngày Tết.)
- Mr. Robinson: Anything else? (Còn gì nữa không?)
- Mrs. Robinson: No, but I need Liz to do a few things. (Không, nhưng mẹ cần Liz làm một số thứ)
- Liz: What was that. Mom. (Việc gì hả mẹ?)
- Mrs. Robinson: Are you busy? (Con bận không?)
- Liz: No. Do you need something? (Không ạ. Mẹ cần gì ạ?)
- Mrs. Robinson: Yes. Go to the market and pick up some candy and one packet of dried watermelon seeds, please. (Con đi chợ và mua kẹo vứi một gói hạt giống dưa hấu khô nhé.)
- Liz: Okay. What are you going to do? (Vâng ạ. Mẹ định làm gì ạ.)
- Mrs. Robinson: I’m going to Mrs. Nga’s. She’s going to show me how to make spring rolls. (Mẹ đến nhà bà Nga. Bà ấy sẽ chỉ mẹ cách làm bánh cuốn.)
2. Complete the notes. (Hoàn thành thông tin sau.)
Giải:
Things to do |
|
Mr. Robinson: |
go to the flower market and buy some peach blossoms and a bunch of marigolds. (Đi chợ hoa mua hoa đào và bó hoa cúc.) |
Liz: |
buy a packet of dired watermelon seeds. (Mua một gói hạt giống dưa hấu khô.) |
Mrs. Robinson: |
ask Mrs. Nga how to make spring rolls. (Hỏi bà Nga cách làm bánh cuốn.) |