Phần này sẽ giúp bạn học ôn tập về tính từ ghép sử dụng phân từ quá khứ đồng thời ôn tập lại cách sử dụng "mind" để đưa ra yêu cầu. Phần này cũng giúp ôn tập lại từ vựng đã học liên quan đến chủ đề. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
LANGUAGE FOCUS – UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM
1. Look at the people in the schoolyard at Quang Trung School. Say who each person is. (Bạn hãy nhìn mọi người trong sân trường Quang Trung rồi nói mỗi người là ai.)
Giải:
- The boy reading the book is Ba. (Cậu bé đọc cuốn sách là Ba.)
- The man walking up the stairs is Mr. Quang. (Người đi lên cầu thang là ông Quang.)
- The woman carrying a bag is Miss Lien. (Người phụ nữ mang theo túi là cô Liên.)
- The boy standing next to Miss Lien is Nam. (Cậu bé đứng cạnh cô Lien là Nam.)
- The girl standing by the table is Lan. (Cô gái đứng cạnh chiếc bàn là Lan.)
- The girls playing cards are Nga on the left and Hoa on the right. (Các cô gái chơi bài là Nga bên trái và Hoa bên phải.)
2. Look at this stall. Describe the goods for sale. Use the past participles of the verbs in the box. (Bạn hãy nhìn quầy hàng và mô tả hàng hoá được bày bán. Sử dụng phân từ quá khứ của động từ trong khung.)
Giải:
- The old lamp made in China is five dollars. (Chiếc đèn cũ được sản xuất tại Trung Quốc có giá năm đô la.)
- The green painted box is one dollar. (Hộp sơn màu xanh lá cây có giá một đô la.)
- The truck made from recycled aluminum cans is two dollars. (Xe tải làm từ lon nhôm tái chế có giá hai đô la.)
- The doll dressed in red is two dollars. (Búp bê mặctrang phục màu đỏ có giá hai đô la.)
- The flowers wrapped in blue paper is one dollar. (Những bông hoa bọc trong giấy màu xanh có giá một đô la.)
- The toy kept in a cardboard box are ten dollars. (Đồ chơi trong hộp bìa cứng có giá mười đô la.)
3. Work with a partner. Use these words to make and respond to requests. A check (S) means agree to the request a cross (X) means do not agree to the request. (Hãy làm việc cùng bạn bên cạnh, sử dụng những từ này để yêu cầu và đáp lại lời yêu cầu. Dấu (✓) có nghĩa là đồng ý, còn dấu (X) có nghĩa là không đồng ý với lời yêu cầu.)
Giải:
- Would you mind moving your car? (Bạn có phiền di chuyển xe của bạn?)
=> No, of course not. (Tất nhiên là không rồi.) - Would you mind putting out your cigarette? (Bạn có phiền khi dập thuốc lá của bạn đi không?)
=> No, of course not. (Tất nhiên là không rồi.) - Would you mind getting me some coffec? (Bạn có phiền khi lấy cho tôi một chút cà phê được không?)
=> I'm sorry, I'm too busy right now. (Tôi xin lỗi. Tôi đang bận.) - Would you mind waiting a moment? (Bạn có phiền khi chờ tôi một lát được không?)
=> I’m sorry, I can't. I’m already late for work. (Tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi muộn làm rồi.)
4. Work with a partner. Look at the pictures. Ask questions and give suitable responses. The information on page 100 may help you. (Hãy làm việc cùng bạn bên cạnh, nhìn tranh rồi hỏi và đáp. Thông tin ở trang 100 có thể giúp bạn.)
Giải:
a.
- A: Do you mind if I sit down? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
- B: Please do. (Hãy tự nhiên.)
b.
- A: Would you mind if I smoked? (Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?)
- B: I'd prefer you didn't. (Tôi nghĩ là bạn không nên.)
c.
- A: Do you mind if I postpone our meeting? (Bạn có phiền nếu tôi hoãn cuộc gặp của chúng ta?)
- B: Not at all. (Không sao đâu.)
d.
- A: Do you mind if turn off the stereo? (Bạn có phiền nếu tôi tắt đài đi?)
- B: I'd rather you didn't. (Tôi nghĩ bạn không nên.)
e.
- A: Would you mind if I turned on the air conditioner? (Bạn có phiền nếu tôi bật điều hòa?)
- B: Please do. (Cứ tự nhiên.)
f.
- A: Do you mind if I eat lunch while watching TV? (Bạn có phiền nếu tôi ăn trong khi bạn xem TV)
- B: No, of course not. (Đương nhiên không rồi.)