Bài tập & Lời giải
1. Write the following in words:
a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652
d. 2 843 670 e. 8 955 461 g. 7 956 323
h. 68 972 436 i. 77 888 999 k. 123 456 789
l. 1 000 000 000 m. 3 400 300 500 n. 19 000 000 000
Dịch nghĩa:
1. Viết cách đọc các số sau:
a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652
d. 2 843 670 e. 8 955 461 g. 7 956 323
h. 68 972 436 i. 77 888 999 k. 123 456 789
l. 1 000 000 000 m. 3 400 300 500 n. 19 000 000 000
Xem lời giải
2. Write the following in figures:
a. Three hundred and forty thousand.
b. Four hundred and one thousand and sixty-two.
c. Nine hundred and seventy thousand, five hundred and five.
d. Six million, eight hundred thousand, two hundred and eleven.
e. Forty million, forty thousand, forty-four.
g. Two billion, three million, four thousand and five.
Dịch nghĩa:
2. Viết các số sau bằng chữ số:
a. Ba trăm bốn mưoi nghìn.
b. Bốn trăm linh một nghìn, không trăm sáu mươi hai.
c. Chín trăm bay mươi nghìn, năm trăm linh năm.
d. Sáu triệu, tám trăm nghìn, hai trăm mười một.
e. Bốn mươi triệu, bốn mươi nghìn, không trăm bốn mươi tư.
g. Hai tỉ, ba triệu, bốn nghìn linh năm.
Xem lời giải
3. What are the missing numbers?
a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890
d. 6 857 024 e. 24 387 611 g. 7 294 385
Dịch nghĩa:
3. Nêu giá trị của chữ số 8 trong mỗi số sau:
a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890
d. 6 857 024 e. 24 387 611 g. 7 294 385
Xem lời giải
4. What are the missing numbers?
a. 467 532 = 400 000 + ..... + 7000 + 500 + ..... + 2
b. 225 430 = ..... + 20 000 + ..... + 400 + 30
c. 1 000 000 + 400 000 + 700 + 20 + 9 = ... ... ...
d. 2 000 000 000 + 300 000 000 + 452 000 + 9 = ... ... ...
Dịch nghĩa:
4. Số nào còn thiếu?
a. 467 532 = 400 000 + ..... + 7000 + 500 + ..... + 2
b. 225 430 = ..... + 20 000 + ..... + 400 + 30
c. 1 000 000 + 400 000 + 700 + 20 + 9 = ... ... ...
d. 2 000 000 000 + 300 000 000 + 452 000 + 9 = ... ... ...
Xem lời giải
5. Complete the following number pattern:
a. 742 668, 752 668, ... ... ..., ... ... ..., 782 668
b. 470 500, 471 000, 471 500, ... ... ..., ... ... ...
c. 1 683 002, 1 783 002, ... ... ..., ... ... ..., 2 083 002
d. 1 000 000 000, 980 000 000, ... ... ..., ... ... ..., 920 000 000
Dịch nghĩa:
5. Viết cho đủ vào dãy số sau:
a. 742 668, 752 668, ... ... ..., ... ... ..., 782 668
b. 470 500, 471 000, 471 500, ... ... ..., ... ... ...
c. 1 683 002, 1 783 002, ... ... ..., ... ... ..., 2 083 002
d. 1 000 000 000, 980 000 000, ... ... ..., ... ... ..., 920 000 000
Xem lời giải
6. Arrange the numbers in an increasing order:
a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 654
b. 864 372, 42 673, 859 647, 2 070 034
Dịch nghĩa:
6. Sắp xếp các số tự nhiên theo thứ tự lớn dần:
a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 654
b. 864 372, 42 673, 859 647, 2 070 034
Xem lời giải
7. Write >, < or = in place of each ☐ to make each number sentence true:
a. 970450 ☐ 970540 b. 400000 + 18600 ☐ 418500
c. 1 000 000 ☐ 1000 x 1000 d. 1001001 x 7 ☐ 7007006
Dịch nghĩa:
7. Viết >, < hoặc = vào ☐ để có mệnh đề số học đúng:
a. 970450 ☐ 970540 b. 400000 + 18600 ☐ 418500
c. 1 000 000 ☐ 1000 x 1000 d. 1001001 x 7 ☐ 7007006
Xem lời giải
8. Arrange these numbers in an order beginning with the greatest number:
a. 4 587 632, 9 030 201, 674 283, 864 852
b. 135 790, 246 807, 14 063 002, 2 476 543
Dịch nghĩa:
8. Sắp xếp các số sau theo thứ tự bắt đầu từ số lớn nhất:
a. 4 587 632, 9 030 201, 674 283, 864 852
b. 135 790, 246 807, 14 063 002, 2 476 543
Xem lời giải
9.
a. What is the greatest number in all 6-digit numbers?
b. What is the greatest number in all 7-digit numbers?
c. What is the greatest number in all 8-digit numbers?
d. What is the smallest number in all 8-digit numbers?
e. What is the smallest number in all 9-digit numbers?
f. What is the smallest number in all 10-digit numbers?
Dịch nghĩa:
9.
a. Trong tất cả các số có 6 chữ số, số nào lớn nhất?
b. Trong tất cả các số có 7 chữ số, số nào lớn nhất?
c. Trong tất cả các số có 8 chữ số, số nào lớn nhất?
d. Trong tất cả các số có 8 chữ số, số nào bé nhất?
e. Trong tất cả các số có 9 chữ số, số nào bé nhất?
g. Trong tất cả các số có 10 chữ số, số nào bé nhất?
Xem lời giải
10. Fill in the blanks:
a. 1 km = ... ... ... m = ... ... ... mm
b. 1 t = ... ... ... kg = ... ... ... g
c. 1 km = ... ... ... cm
d. 1 q = ... ... ... g
e. 1000 km = ... ... ... mm
g. 1000 t = ... ... ... g
Dịch nghĩa:
10. Điền vào ô trống:
a. 1 km = ... ... ... m = ... ... ... mm
b. 1 tấn = ... ... ... kg = ... ... ... g
c. 1 km = ... ... ... cm
d. 1 tạ = ... ... ... g
e. 1000 km = ... ... ... mm
g. 1000 tấn = ... ... ... g