3. What are the missing numbers?
a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890
d. 6 857 024 e. 24 387 611 g. 7 294 385
Dịch nghĩa:
3. Nêu giá trị của chữ số 8 trong mỗi số sau:
a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890
d. 6 857 024 e. 24 387 611 g. 7 294 385
Bài Làm:
a. 8000 b. 8 000 000 c. 800
d. 800 000 e. 80 000 g. 80