Bài tập & Lời giải
1. Write:
a. in grams: 1 kg 456 g ; 7 hg 5 g , 4 dag 6 g.
b. in decagrams: 640 g ; 3 hg ; 70 g.
c. in hectograms: 7 kg ; 1800 g ; 490 dag.
d. in tons: 6000 kg ; 400 q ; 5 q.
e. in quintals: 5 t ; 600 kg ; 20 kg.
Dịch nghĩa:
1. Viết:
a. Theo đơn vị gam: 1kg 456 g ; 7 hg 5 g , 4 dag 6 g.
b. Theo đơn bị đề-ca-gam: 640 g ; 3 hg ; 70 g.
c. Theo đơn vị héc-tô-gam: 7 kg ; 1800 g ; 490 dag.
d. Theo đơn vị tấn: 6000 kg ; 400 tạ ; 5 tạ.
e. Theo đơn vị tạ: 5 tấn ; 600 kg ; 20 kg.
Xem lời giải
2. Fill in the blanks:
a. 7 t 8 q = ... q b. 6 q 3 kg = ... kg
c. 2 kg 53 g = ... g d. 4 hg 7 dag = ... dag
e. 25 dag = ... hg ... dag g. 83 q = ... t ... q
h. 4700 kg = ... t ... q i. 920 g = ... hg ... dag
Dịch nghĩa:
2. Điền vào chỗ trống:
a. 7 tấn 8 tạ = ... tạ b. 6 tạ 3 kg = ... kg
c. 2 kg 53 g = ... g d. 4 hg 7 dag = ... dag
e. 25 dag = ... hg ... dag g. 83 tạ = ... tấn ... tạ
h. 4700 kg = ... tấn ... tạ i. 920 g = ... hg ... dag
Xem lời giải
4. Fill in the blanks:
a. $\frac{1}{4}$ century = .... ... ... years b. $\frac{1}{5}$ century = ... ... ... years
c. $\frac{1}{3}$ minute = ... ... .. seconds d. $\frac{1}{10}$ hour = ... ... ... seconds
Dịch nghĩa:
4. Điền vào chỗ trống:
a. $\frac{1}{4}$ thế kỷ = ... ... ... năm b. $\frac{1}{5}$ thế kỷ = ... ... ... năm
c. $\frac{1}{3}$ phút = ... ... ... giây d. $\frac{1}{10}$ giờ = ... ... ... giây
Xem lời giải
5.
a. Find out how many times you can skip in 10 ?
b. How long do you take to write the words HO CHI MINH?
c. How long do you take to run 100 m?
Dịch nghĩa:
5.
a. Hãy tìm xem bạn nhảy dây được bao nhiêu cái trong 10 giây?
b. Hãy tìm xem bạn viết từ HỒ CHÍ MINH hết bao nhiêu lâu?
c. Hãy tìm xem bạn chạy 100m hết bao nhiêu lâu?