4. Fill in the blanks:
a. $\frac{1}{4}$ century = .... ... ... years b. $\frac{1}{5}$ century = ... ... ... years
c. $\frac{1}{3}$ minute = ... ... .. seconds d. $\frac{1}{10}$ hour = ... ... ... seconds
Dịch nghĩa:
4. Điền vào chỗ trống:
a. $\frac{1}{4}$ thế kỷ = ... ... ... năm b. $\frac{1}{5}$ thế kỷ = ... ... ... năm
c. $\frac{1}{3}$ phút = ... ... ... giây d. $\frac{1}{10}$ giờ = ... ... ... giây
Bài Làm:
a. 25 years b. 20 years
b. 20 seconds c. 360 seconds ( $\frac{1}{10}$ hour = 6 minutes)
Dịch nghĩa:
a. 25 năm b. 20 năm
c. 20 giây d. 360 giây ( $\frac{1}{10}$ giờ = 6 phút )