B. Hoạt động thực hành
1. Thi ghép từ.
Lấy bảng nhóm (a hoặc b) theo hướng dẫn của thầy, cô.
Mỗi nhóm tìm các tiếng có thể ghép với mỗi tiếng ở cột bên trái để tạo thành từ ngữ.
Bảng a
Tiếng | Từ ngữ |
xâu | |
sâu | |
xẻ | |
sẻ |
Bảng b
Tiếng | Từ ngữ |
bật | |
bậc | |
nhất | |
nhấc |
Bài Làm:
Bảng a
Tiếng | Từ ngữ |
xâu | xâu kim, xâu xé, xâu chuỗi |
sâu | sâu sắc, sâu thăm, sâu bọ, sâu xa |
xẻ | xẻ gỗ, xẻ rãnh, mổ xẻ, cắt xẻ |
sẻ | chim sẻ, sẻ chia, san sẻ |
Bảng b
Tiếng | Từ ngữ |
bật | bật đèn, bật xa, bật dậy, nổi bật, |
bậc | bậc thang, bậc thềm, cấp bậc, bậc nhất, tuột bậc |
nhất | duy nhất, nhất quán, đồng nhất, hạng nhất, thống nhất |
nhấc | nhấc nổi, nhấc chân, nhấc bổng. |