1. Tìm từ chứa các tiếng đã cho (mỗi tiếng tìm ít nhất 3 từ) :
a.
long |
.................................................... |
nong |
.................................................... |
b.
lồng |
.................................................... |
nồng |
.................................................... |
c.
lăng |
.................................................... |
năng |
.................................................... |
d.
lan |
.................................................... |
nan |
.................................................... |
e.
lặn |
.................................................... |
lặng |
.................................................... |
g.
đàn |
.................................................... |
đàng |
.................................................... |
h.
sàn |
.................................................... |
sàng |
.................................................... |
i.
son |
.................................................... |
song |
.................................................... |
2. Viết:
a. Các từ láy âm đầu “l”: …………………………………………………
b. Các từ láy vần có âm cuối “ng”: ……………………………………
3. Những từ ngữ nào viết sai chính tả ?
a. trở lương e. nương thân k. lửa đùa lửa thật
b. nương thiện g. nương náu l. cái nôi
c. nương tâm h. đốt lửa m. nôi thôi
d. lương rẫy i. một nửa n. thôi nôi
4. Những từ ngữ nào viết đúng chính tả?
a. công dâng e. trâng trọng k. con rắng
b. dân lên g. mênh man l. thẳng thắng
c. hiến dâng h. râng đe m. vuông vắng
d. chân thành i. vâng trâng n. thắng cuộc