Câu 4: Trang 14 sgk toán tiếng anh 4
Fill in table by following the pattern:
Viết theo mẫu:
Write in word Đọc số |
Write in number Viết số |
Millions period (Lớp triệu) | Thousands period (Lớp nghìn) | Ones period (Lớp đơn vị) | ||||||
Hundred million's place (Hàng trăm triệu) |
Ten million's place (Hàng chục triệu) |
One million's place (Hàng triệu) |
Hundred thousands' place (Hàng trăm nghìn) |
Ten thousands' place (Hàng chục nghìn) |
One thousands' place (Hàng nghìn) |
Hundred's place (Hàng trăm) |
Tens' place (Hàng chục) |
Ones' place (Hàng đơn vị) |
||
Three hundred twelve million Ba trăm mười hai triệu |
312 000 000 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
236 000 000 | |||||||||
Forty five thousand, two hundred and thirteen Bốn mươi lăm nghìn hai trăm mười ba |
45 213 | |||||||||
Seven hundred eight million Bảy trăm linh tám triệu |
||||||||||
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bài Làm:
Write in word Đọc số |
Write in number Viết số |
Millions period (Lớp triệu) | Thousands period (Lớp nghìn) | Ones period (Lớp đơn vị) | ||||||
Hundred million's place (Hàng trăm triệu) |
Ten million's place (Hàng chục triệu) |
One million's place (Hàng triệu) |
Hundred thousands' place (Hàng trăm nghìn) |
Ten thousands' place (Hàng chục nghìn) |
One thousands' place (Hàng nghìn) |
Hundred's place (Hàng trăm) |
Tens' place (Hàng chục) |
Ones' place (Hàng đơn vị) |
||
Three hundred twelve million Ba trăm mười hai triệu |
312 000 000 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Two hundred thirty six million Hai trăm ba mươi sáu triệu |
236 000 000 | 2 | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Forty five thousand, two hundred and thirteen Bốn mươi lăm nghìn hai trăm mười ba |
45 213 | 4 | 5 | 2 | 1 | 3 | ||||
Seven hundred eight million Bảy trăm linh tám triệu |
708 000 000 | 7 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Five hundred million Năm trăm triệu |
500 000 000 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |