1. Write:
a. in grams: 1 kg 456 g ; 7 hg 5 g , 4 dag 6 g.
b. in decagrams: 640 g ; 3 hg ; 70 g.
c. in hectograms: 7 kg ; 400 q ; 5 q.
d. in tons: 6000 kg ; 400 q ; 5 q.
e. in quintals: 5 t ; 600 kg ; 20 kg.
Dịch nghĩa:
1. Viết:
a. Theo đơn vị gam: 1 kg 456 g ; 7 hg 5 g , 4 dag 6 g.
b. Theo đơn vị đề-ca-gam: 640 g ; 3 hg ; 70 g.
c. Theo đơn vị héc-tô-gam: 7 kg ; 1800 g ; 490 dag.
d. Theo đơn vị tấn: 6000 kg ; 400 tạ ; 5 tạ.
e. Theo đơn vị tạ: 5 tấn ; 600 kg ; 20 kg.
Bài Làm:
a. in grams: 1486g ; 705 g ; 46g
b. in decagrams: 64 dag ; 30 dag ; 7 dag
c. in hectograms: 70 hg ; 18 hg ; 49 hg
d. in tons: 6 t ; 40 t ; $\frac{1}{2}$ t
e. in quintals: 50 q ; 6 q ; $\frac{1}{5}$ q
Dịch nghĩa:
a. Theo đơn vị gam: 1486g ; 705 g ; 46g
b. Theo đơn vị đề-ca-gam: 64 dag ; 30 dag ; 7 dag
c. Theo đơn vị héc-tô-gam: 70 hg ; 18 hg ; 49 hg
d. Theo đơn vị tấn: 6 tấn; 40 tấn ; $\frac{1}{2}$ tấn
e. Theo đơn vị tạ: 50 tạ ; 6 tạ ; $\frac{1}{5}$ tạ