Unit 9: The body
A. Parts of the body
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Head : Đầu |
Shoulder : Vai |
Arm : Cánh tay |
Chest : Ngực |
Hand : Bàn tay |
Finger : Ngón tay |
Leg : Chân |
Foot : Bàn chân |
Toe : Ngón chân |
2. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)
- A: What is that? (Đó là cái gì?)
- B: That is his head. (Đó là cái đầu của anh ấy.)
- A: What are those? (Đó là gì?)
- B: Those are his shoulders. (Đó là đôi vai của anh ấy.)
- A: What are these? (Đó là gì?)
- B: These are his fingers. (Đó là các ngón tay của anh ấy.)
- A: What is this? (Đây là gì?)
- B: This is his chest. (Đây là bộ ngực của anh ấy.)
- A: What are these? (Đây là gì?)
- B: These are his feet. (Đây là đôi bàn chân của anh ấy.)
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
- a) He is tall. (Anh ấy cao.)
- b) She is short. (Bà ấy thấp.)
- c) She is thin. (Chị ấy gầy.)
- d) He is fast. (Anh ta mập.)
- e) He is heavy. (Anh ấy nặng.)
- f) She is light. (Chị ấy nhẹ.)
4. Which picture? Listen and choose the right picture. (Bức tranh nào? Lắng nghe và chọn bức tranh đúng.)
Nội dung bài nghe:
- a. She's a short girl. She's fat. (Cô ấy là một cô gái thấp. Cô ấy mập.) => Bức tranh d
- b. He's a fat man. He's tall. (Anh ta là một người mập. Anh ta cao.) => Bức tranh c
- c. He's a short man. He's fat. (Anh ấy là một người thấp. Anh ấy mập.) => Bức tranh b
- d. She's a thin woman. She's tall. (Bà ấy là một người phụ nữ gầy. Bà ấy cao.) => Bức tranh a
5. Listen and read. (Lắng nghe và đọc.)
a)
Chi is a gymmast. She is tall. She is thin. She is light. But she is not weak. She is strong. |
Chi là một vận động viên thể dục. Cô ấy cao. Cô ấy gầy. Cô ấy nhẹ. Nhưng cô ấy không yếu. Cô ấy khỏe. |
b)
Tuan is a weight lifter. He is short. He is fat. He is heavy. He is strong. |
Tuấn là một vận động viên cử tạ. Anh ấy thấp. Anh ấy mập. Anh ấy nặng. Anh ấy khỏe. |
6. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)
Describe the pictures in exercise A5. (Miêu tả các bức tranh trong bài tập A5.)
Giải:
Chi |
Tuan |
Nam: Who is that? Lien: That's Chi. Nam: What does she do? Lien: She is a gymnast. Nam: Is she short? Lien: No, she isn't. She's tall. Nam: Is she thin? Lien: Yes, she is. Nam: Is she weak? Lien: No, she isn't. She's strong. |
Nam: Who is that? Lien: That's Tuan. Nam: What does he do? Lien: He's a weight lifter. Nam: Is he short? Lien: Yes, he is. Nam: Is he thin? Lien: No, he isn't. He's fat. Nam: Is he weak? Lien: No, he isn't. He's strong. |
7. Remember. (Ghi nhớ.)
Các cặp tính từ miêu tả cơ thể:
Các tính từ miêu tả |
Từ trái nghĩa |
Big (to) Tall (cao) Fat (béo) Heavy (nặng) Strong (khỏe mạnh) |
Small (nhỏ nhắn) Short (thấp) Thin (gầy) Light (nhẹ) Weak (yếu ớt) |
B. Faces
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Các bộ phận cơ thể:
Hair: tóc |
Eye: mắt |
Nose: mũi |
Mouth: miệng |
Ear: tai |
Lips: đôi môi |
Teeth: răng |
|
Bài nghe:
a) a round face: mặt tròn |
b) an oval face: mặt trái xoan |
c) full lips: đôi môi dày |
d) thin lips: đôi môi mỏng |
e) long hair: mái tóc dài |
f) short hair: mái tóc ngắn |
2. Listen and repeat. Colors. (Lắng nghe và lặp lại. Các màu sắc.)
black: màu đen |
white: màu trắng |
gray: màu xám |
red: màu đỏ |
orange: màu cam |
yellow: màu vàng |
green: xanh lá cây |
blue: xanh da trời |
brown: màu nâu |
purple: màu tía |
|
|
3. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)
- A: What color is her hair? (Tóc cô ấy màu gì?)
- B: It's black. (Nó màu đen.)
- A:What color are her eyes? (Đôi mắt cô ấy màu gì?)
- B: They're brown. (Chúng màu nâu.)
- A:What color is her dress? (Chiếc áo đầm của cô ấy màu gì?)
- B: It's yellow, green and red. (Nó màu vàng, xanh lá cây và đỏ.)
- A:What color are her shoes? (Đôi giày cô ấy màu gì?)
- B: They are green. (Chúng màu xanh lá cây.)
4. Listen and read. (Lắng nghe và đọc.)
Miss Chi is tall and thin. |
Cô Chi cao và gầy. Cô ấy có khuôn mặt tròn. Cô ấy có mái tóc đen dài. Cô ấy có đôi mắt màu nâu. Cô ấy có cái mũi nhỏ. Cô ấy có đôi môi đầy đặn và hàm răng trắng nhỏ. |
Now ask and answer questions about Chi. (Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về cô Chi.)
Giải:
- a) Is Miss Chi's hair long or short? (Tóc cô Chi dài hay ngắn.)
=> It's long. (Nó dài.) - b) What color is her hair? (Tóc cô ấy màu gì?)
=> It's black. (Màu đen) - c) What color are her eyes? (Mắt cô ấy màu gì?)
=> They're brown. (Màu nâu) - d) Is her nose big or small? (Mũi cô ấy to hay nhỏ)
=> It's small. (nhỏ) - e) Are her lips full or thin? (Môi cô ấy đầy đặn hay mỏng)
=> They're full. (đầy đặn)
5. Listen. (Nghe.)
Write the letters of the pictuers in your exercise book. (Hãy viết các chữ cái tương ứng với các tranh vào vở bài tập của bạn.)
Nội dung bài nghe:
- He has short hair. He has a round face. He has a big nose. He has full lips. (Cậu ấy có tóc ngắn. Cậu ấy mặt tròn. Cậu ấy mũi to. Cậu ấy có đôi môi dầy.)
=> Bức tranh c - He has short hair. He has an oval face. He has a small nose. He has thin lips. (Ông ấy có tóc ngắn. Ông ấy có mặt trái xoan. Ông ấy có mũi nhỏ. Ông ấy có môi mỏng.)
=> Bức tranh a - She has long hair. She has an oval face. She has a big nose. She has thin lips. (Cô ấy có tóc dài. Cô ấy có mặt trái xoan. Cô ấy có mũi to. Cô ấy có môi mỏng.)
=> Bức tranh b - She has long hair. She has a round face. She has a small nose. She has full lips. (Bà ấy có tóc dài. Bà ấy có mặt tròn. Bà ấy có mũi nhỏ. Bà ấy có môi dầy.)
=> Bức tranh d
6. Play with words. (Chơi với chữ.)
Head and shoulders, |
Đầu và hai vai, |
7. Remember. (Ghi nhớ.)
Cách hỏi màu sắc của người hoặc vật: What color + to be + S?
Ví dụ:
- What color is her hair? – It’s black.
- What color are her eyes? – They are brown.
Cụm danh từ:
She has long black hair. (Cô ấy có mía tóc đen dài)