Unit 15: Countries
A. We are the world
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
- My name’s Laura. I’m from Canada. (Tên tôi là Laura. Tôi đến từ Canada.)
- My name’s Marie. I’m from France. (Tên tôi là Marie. Tôi đến từ Pháp.)
- My name’s Lee. I’m from China. (Tên tôi là Lee. Tôi đến từ Trung Quốc.)
- My name’s John. I’m from the USA. (Tên tôi là John. Tôi đến từ Anh.)
- My name’s Yoko. I’m from Japan. (Tên tôi là Yoko. Tôi đến từ Nhật Bản.)
- My name’s Susan. I’m from Great Britain. (Tên tôi là Susan. Tôi đến từ Anh.)
- My name’s Bruce. I’m from Australia. (Tên tôi là Bruce. Tôi đến từ Úc.)
- My name’s Minh. I’m from Viet Nam. (Tên tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam.)
Now ask and answer. (Bây giờ hỏi và trả lời.)
- Where's he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
=> He's from Canada. - Where's she from?
=> She's from Great Britain. - Where's she from?
=> She's from Japan. - Where's this man from?
=> He's from Australia.
2. Listen and read. (Lắng nghe và đọc.)
- My name’s Minh. I’m from Viet Nam. I speak Vietnamese. (Tên tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi nói tiếng Việt.)
- Minh is from Viet Nam. He speaks Vietnamese. (Minh đến từ Việt Nam. Cậu ấy nói tiếng Việt.)
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Name |
Country (quốc gia) |
Nationality (quốc tịch) |
Language (ngôn ngữ) |
Minh |
Viet Nam |
Vietnamese |
Vietnamese |
Yoko |
Japan |
Japanese |
Japanese |
Lee |
China |
Chinese |
Chinese |
Bruce |
Australia |
Australian |
English |
Susan |
Great Britain |
British |
English |
Laura |
Canada |
Canadian |
English and French |
4. Make dialogues. Practice with a partner. Use the table in exercise 3. (Làm các đoạn hội thoại. Luyện tập với bạn học. Sử dụng bảng trong bài tập 3.)
Giải:
- a)
- Thu: Who's that? (Ai đó?)
- Chi: It's Bruce. (Đó là Bruce)
- Thu: Where's he from? (Anh ấy đến từ đâu vậy?)
- Chi: He's from Australia. (Anh ấy đến từ Úc.)
- Thu: What's his nationality? (Quốc tịch của anh ấy là gì?)
- Chi: He's Australian. (Anh ấy là người Úc.)
- Thu: Which language does he speak? (Anh ấy nói ngôn ngữ gì?)
- Chi: He speaks English. (Anh ấy nói tiếng Anh)
b)
- A: Who's that?
- B: It's Miss Susan.
- A: Where's she from?
- B: She's from Great Britain.
- A: What's her nationality?
- B: She's British.
- A: Which language does she speak?
- B: She speaks English.
5. Write. Read this postcard from Nhan. (Viết. Đọc bưu thiếp từ Nhân.)
Dịch:
Ngày 6 tháng 7
Minh thân mến,
Mình đang đi nghỉ ở London. Thời tiết mát mẻ và ẩm ướt.
Mình đang đi xe buýt và tham quan nhiều nơi thú vị.
Ngày mai mình sẽ đi thăm tháp Luân Đôn.
Thân ái,
Nhân.
Now write a postcard to Nhan from Minh in your exercise book. Begin with: (Bây giờ viết một tấm bưu thiếp của Minh gửi cho Nhân vào vở bài tập của bạn.)
Giải:
24 October, 2016
Dear Nhan,
I am on vacation in Vung Tau. Luckily, the weather at this moment is beautiful. The sea is warm and calm. I'm going to go swimming with my friends at Bai Dau Beach. I'm going to visit the lighthouse tomorrow and take some photographs there.
Yours truly,
Minh
Dịch:
Nhân yêu quý,
Mình đang đi nghỉ ở Vũng Tàu. Thật may mắn, thời tiết lúc này rất đẹp. Biển ấm và yên ả. Mình sẽ đi bơi với bạn ở biể Bãi Dâu. Mình sẽ thăm ngọn hoa đăng vào ngày mai và chụp mấy bức ảnh ở đó.
Bạn,
Minh
6. Answer. Then write the answers in your exercise book. (Trả lời. Sau đó viết các câu trả lời vào trong vở bài tập của bạn.)
Giải:
- a) What’s your name?
=> My name's ... (your name) - b) How old are you?
=> I'm twelve years old. - c) Where are you from?
=> I'm from Ha Noi. - d) Which language do you speak?
=> I speak Vietnamese. - e) Which school do you go to?
=> I go to Quang Trung High School. - f) Which grade are you in?
=> I'm in Grade 6.
7. Remember. (Ghi nhớ.)
Các câu hỏi tên, tuổi, quốc tịch, ngôn ngữ.
- What is your name?
- How old are you?
- Where are you from?
- Which language do you speak?
B. Cities, buildings and people
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
a big building (một tòa nhà lớn) |
a bigger building (một tòa nhà lớn hơn) |
a biggest building (một tòa nhà lớn nhất) |
a small house (một ngôi nhà nhỏ) |
a smaller house (một ngôi nhà nhỏ hơn) |
a smallest house (một ngôi nhà nhỏ nhất) |
a tall building (một tòa nhà cao) |
a taller building (một tòa nhà cao hơn) |
a tallest building (một tòa nhà cao hơn nhất) |
2. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
- Thành phố Mê-xi-cô là thành phố lớn nhất thế giới. Nó có 13,6 triệu dân.
- Tô-ki-ô thì nhỏ hơn. Nó có dân số là 12 triệu người.
- Luân Đôn là thành phố nhỏ nhất trong ba thành phố này. Nó có 6,3 triệu dân.
- Các thành phố của Việt Nam thì nhỏ. Thủ đô có dân số 2,6 triệu người.
- Thành phố Hồ Chí Minh lớn hơn thủ đô. Nó có 3,5 triệu người.
Trả lời câu hỏi:
- a) Is Ha Noi bigger than Ho Chi Minh City? (Thủ đô Hà Nội có lớn hơn thành phố Hồ Chí Minh không?)
=> No, it isn't. Ha Noi is smaller than Hồ Chí Minh City. (Không. Hà Nội nhỏ hơn thành phố Hồ Chí Minh.) - b) Which is the biggest city in the world? (Thành phố nào lớn nhất thế giới?)
=> Mexico City is the biggest in the world. (Thành phố Mê Xi Cô là thành phố lớn nhất thế giới.) - c) Which is bigger: London or Tokyo? (Thành phố nào lớn hơn: Luân Đôn hay Tô-ki-ô?)
=> Tokyo is bigger than London. (Tokyo lớn hơn Luân Đôn.)
3. Listen and read. Then answer the question. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi.)
Dịch:
- Tháp Sears ở Chicago, Mỹ, thì cao.
Nó cao 442 mét.
Nhưng nó không phải là tòa nhà cao nhất thế giới. - Tháp đôi PETRONAS ở Kuala Lumpur, Malaysia, cao hơn.
Nó cao 452 mét.
Nó là tòa nhà cao nhất thế giới.
Which is taller: Sears Tower or PETRONAS Twin Tower? (Tháp nào cao hơn: Tháp Sears hay Tháp đôi PETRONAS?)
=> PETRONAS Twin Tower is taller than Sears Tower. (Tháp đôi PETRONAS cao hơn Tháp Sears.)
4. Listen and read. Then ask and answer questions with a partner. (Lắng nghe và đọc. Sau đó hỏi và trả lời với bạn học.)
- The Great Wall of China is the world’s longest structure. (Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là công trình kiến trúc dài nhất thế giới.)
- It is over 6,000 kilometers long. (Nó dài hơn 6 000 km.)
- It is between 4 and 12 meters high. (Nó cao từ 4 đến 12 m.)
- It is over 9 meters thick. (Nó dày hơn 9 m.)
Câu hỏi:
- How long is the Great Wall? (Vạn lý Trường Thành dài bao nhiêu?)
=> It's 6000 kilometers long. (Nó dài 6000 km) - How high is it? (Nó cao bao nhiêu?)
=> It's between 4 and 12 meters high. (Nó cao từ 4-12 m) - How thick is it? (Nó dày bao nhiêu?)
=> It's over 9 meters thick. (Nó dày hơn 9 m)
5. Remember. (Ghi nhớ.)
So sánh hơn và hơn nhất với tính từ ngắn: Với so sánh hơn, ta thêm ‘er’ vào cuối mỗi tính từ. Với so sánh hơn nhất ta thêm ‘est’ vào cuối mỗi tính từ và thêm the trước tính từ.
Ví dụ:
- Long => longer => the longest (dài => dài hơn => dài nhất)
- Tall => taller => the tallest (cao => cao hơn => cao nhất)
C. Natural features
1. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Dịch:
- Xin chào. Tên tôi là Lan. Tôi là người Việt Nam. Đất nước của tôi rất xinh đẹp.
- Chúng tôi có nhiều núi.
- Chúng tôi có những con sông lớn như Sông Hồng, Sông Mê Kông. Chúng tôi cũng có nhiều hồ.
- Chúng tôi có nhiều mưa, vì vậy đất nước rất xanh tươi. Chúng tôi có những khu rừng lớn và chúng tôi không có sa mạc nào.
- Chúng tôi có nhiều bãi biển đẹp. Đây là một đất nước tuyệt vời.
Now, look at the pictures. Complete the passage and write it in your exercise book. (Bây giờ, hãy nhìn vào các bức tranh. Hoàn thành đoạn văn sau và viết nó vào trong vở bài tập của bạn.)
Giải:
Viet Nam has lots of beautiful a) mountains. It has great b) rivers, and lots of c) lakes. There is a lot of d) rain, so the country is very green. There are big e) forests and there are many beautiful f) beaches. There aren't any g) deserts.
Dịch:
Việt Nam có nhiều ngọn núi đẹp. Việt Nam có sông lớn, và nhiều hồ. Có nhiều mưa, nên đất nước luôn xanh mát. Có rừng lớn và nhiều bãi biển đẹp. Không có sa mạc nào cả.
2. Look at the pictures again. Ask and answer. (Hãy nhìn lại các bức tranh lần nữa. Hỏi và trả lời.)
Giải:
- Does Viet Nam have any mountains? (Việt Nam có núi không?)
=> Yes, it does. - Does Viet Nam have any big rivers? (Việt Nam có sông lớn không?)
=> Yes, it does. - Does Viet Nam have any beaches? (Việt Nam có bãi biển không?)
=> Yes, it does. - Does Viet Nam have any lakes? (Việt Nam có hồ không?)
=> Yes, it does. - Does Viet Nam have any deserts? (Việt Nam có sa mạc không?)
=> No, it doesn't. - Does Viet Nam have any big forests? (Việt Nam có rừng lớn nào không?)
=> Yes, it does.
3. Listen and read. Then answer the questions. (Lắng nghe và đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Dịch:
- Có hai con sông lớn ở Việt Nam.
- Sông Hồng dài 1 200 km. Nó bắt nguồn từ Trung Quốc và đổ ra Vịnh Bắc Bộ.
- Sông Mê Kông dài hơn sông Hồng. Nó bắt nguồn từ Tây Tạng và chảy ra Biển Đông.
- Sông Nile là con sông dài nhất thế giới. Nó dài 6 437 km. Nó bắt nguồn từ Bắc Phi và đổ ra Địa Trung Hải.
- Phan-xi-păng là ngọn núi cao nhất Việt Nam. Nó cao hơn 3 143 mét. Nhưng nó không phải là ngọn núi cao nhất thế giới. Ngọn núi cao nhất thế giới là Núi E-vơ-rét. Nó cao 8 848 mét.
Trả lời câu hỏi:
- a) Which is the longest river in Viet Nam? (Con sông nào dài nhất ở Việt Nam?)
=> The Mekong River is the longest river in Viet Nam. (sông Mê Kông dài nhất ở Việt Nam.) - b) Where does the Mekong River start? (Sông Mekong bắt nguồn từ đâu?)
=> It starts in Tibet. (Nó bắt đầu từ Tây Tạng.) - c) Which is the longest river in the world? (Con sông nào dài nhất thế giới?)
=> The longest river in the world is the Nile River. (Con sông dài nhất thế giới là sông Nile.) - d) Which sea does the Nile River flow into? (Sông Nile đổ ra biển nào?)
=> It flows into the Mediterranean Sea. (Nó đổ ra biển Địa Trung Hải.) - e) Which is the highest mountain in the world? (Ngọn núi nào cao nhất thế giới?)
=> The highest mountain in the world is Mount Everest. (Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest.) - f) Which is the highest mountain in Viet Nam? (Ngọn núi nào cao nhất Việt Nam?)
=> Phanxipang is the highest mountain in Viet Nam. (Phan-si-păng là đỉnh núi cao nhất Việt Nam.)
4. Remember. (Ghi nhớ.)
- Many = a lot = lots of đi cùng danh từ đếm được
- Much = a lot = lots of đi cùng danh từ không đếm được