GRAMMAR PRACTICE
1. Present Simple Tense (thì Hiện tại đơn)
a) go
How do you go to school? (Bạn đến trường bằng phương tiện gì?)
I go to school by bus. (Mình đến trường bằng xe buýt.)
b) travel
How does he travel to Hanoi? (Anh ấy đến Hà Nội bằng phương tiện gì?)
He travels to Hanoi by plane. (Anh ấy đến Hà Nội bằng máy bay)
c) walk
Do you walk to school? (Bạn đi bộ đến trường được không?)
No, I don't walk to school. (Không, mình không đi bộ đến trường.)
Does she walk to school? (Cô ấy đi bộ đến trường không?)
Yes, she walks to school. (Có, cô ấy đi bộ đến trường.)
2. Present Progressive Tense (thì Hiện tại tiếp diễn)
- a) Minh is riding his bike. (Minh đang đi xe đạp.)
- b) They are waiting for a bus. (Họ đang chờ xe buýt.)
- c) She is watching television. (Cô ấy đang xem ti vi.)
- d) We are playing soccer. (Chúng tôi đang chơi bóng đá.)
- e) He is listening to music. (Anh ấy đang nghe nhạc.)
- f) They are walking to school. (Họ đang đi bộ đến trường.)
- g) He is travelling to Hanoi. (Anh ấy đang đến Hà Nội.)
3. Prepositions (Giới từ)
Giải:
Look at the food store. A girl is in the store. A boy is waiting in front of the store. There are mountains behind the store and some houses opposite it. There are some trees to the right of the store. There is a truck to the left of the store.
Dịch:
Nhìn vào cửa hàng thực phẩm. Một cô gái đang ở trong cửa hàng. Một cậu bé đang đợi ở phía trước cửa hàng. Có những ngọn núi phía sau cửa hàng và vài ngôi nhà đối diện nó. Có một số cây bên phải cửa hàng. Có một chiếc xe tải bên trái của cửa hàng.
4. Question words (Từ để hỏi)
- a) Where is Lan going? (Lan định đi đâu?)
She is going to the store. (Cô ấy sẽ đến cửa hàng.) - b) Who is waiting for Lan? (Ai đang chờ đợi Lan?)
Nga is waiting for her. (Nga đang chờ cô ấy.) - c) What is Lan carrying? (Lan mang theo những gì?)
She is carrying a bag. (Cô ấy đang mang một cái túi.) - d) What time is it? (Mấy giờ rồi.)
It is twelve o'clock. (Mười hai giờ.)
5. Contrast (Phân biệt)
Giải:
- b) She rides her bike to school. (Cô đạp xe đạp đến trường.)
She is riding her bike now. (Cô ấy đang đạp xe đạp của cô ấy bây giờ.) - c) We go to school by bus every day. (Chúng tôi đi học mỗi ngày bằng xe buýt.)
We are going to school by bus today. (Hôm nay chúng tôi sẽ đi học bằng xe buýt.) - d) I walk to school every day. (Tôi đi bộ đi học mỗi ngày.)
I am walking to school now. (Tôi đang đi bộ đi học bây giờ.) - e) He drives his truck. (Anh ấy lái xe tải.)
He is driving his truck at the moment. (Anh ấy đang lái chiếc xe tải của mình vào lúc này.)
6. must and must not/ mustn't
Ý nghĩa các biển báo:
- a) At an intersection, you must slow down. You must not go fast. (Tại ngã tư, bạn phải giảm tốc độ. Bạn không được đi nhanh.)
- b) Here, you must turn left. You must not turn right. You mustn’t go straight on. (Tại đây, bạn phải rẽ trái. Bạn không được rẽ phải. Bạn không được đi thẳng.)
- c) Here, you must stop. You mustn’t go straight on. (Tại đây, bạn phải dừng lại. Bạn không được đi thẳng.)
7. can and cannot/can't
Ý nghĩa các biển báo:
- You can't park. (Cấm đỗ xe)
- You can park. (Nơi đỗ xe)
- You can't ride a motorbike here. (Cấm lái xe máy)