Unit 4: Big or small?

Unit 4 giúp bạn học biết thêm các mẫu câu cơ bản và từ vựng liên quan đến chủ đề về trường học bao gồm số thứ tự, thì hiện tại đơn, cách hỏi và trả lời về thời gian, và cách khác để hỏi số lượng. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Unit 4. Big or Small

A. Where is your school? 

1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

Phong

This is Phong. (Đây là Phong.)
This is his school. (Đây là trường của cậu ấy.)
Phong's school is small. (Trường của Phong thì nhỏ.)
It is in the country. (Nó ở miền quê.)

Thu

This is Thu. (Đây là Thu.)
This is her school. (Đây là trường của Thu.)
Thu's school is big. (Trường của Thu thì lớn.)
It is in the city. (Nó ở thành phố.)

2. Answer. Then write the answers in your exercise book. (Trả lời. Sau đó viết các câu trả lời vào trong vở bài tập của bạn.)

Giải:

  • a) Is Phong's school small? (Có phải trường của Phong thì nhỏ?)
    => Yes, it is. (Đúng vậy.)
  • b) Is Thu's school small? (Có phải trường của Thu thì nhỏ?)
    => No, it isn't. It is big. (Không. Nó lớn lắm.)
  • c) Where is Phong's school? (Trường của Phong ở đâu?)
    => His school is in the country. (Trường của anh ấy nằm ở nông thôn.)
  • d) Is Thu's school in the country? (Có phải trường của Thu ở miền quê?)
    => No. Her school is in the city. (Không. Trường cô ấy nằm trong thành phố.)

3. Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Dịch:

Trường của Phong ở miền quê.
Nó thì nhỏ. Có 8 lớp học.
Có 400 học sinh trong trường.

Trường của Thu ở thành phố.
Nó thì lớn. Có 20 lớp học.
Có 900 học sinh trong trường.

Trả lời câu hỏi:

  • a) How many classrooms are there in Phong's school? (Có bao nhiêu phòng học trong trường của Phong?)
    => There are eight classrooms in Phong's school. (Có 8 phòng học ở trường của Phong.)
  • b) How many students are there in his school? (Có bao nhiêu học sinh trong trường của anh ấy?)
    => There are four hundred students in his school. (Có 400 học sinh ở trường của anh ấy.)
  • c) How many classrooms are there in Thu's school? (Có bao nhiêu phòng học trong trường của Thu?)
    => There are twenty classrooms in her school. (Có 20 phòng học ở trường cô ấy.)
  • d) How many students are there in her school? (Có bao nhiêu học sinh trong trường của cô ấy?)
    => There are nine hundred students in her school. (Có 900 học sinh ở trường cô ấy.)

4. Answer. (Trả lời câu hỏi.)

Giải:

  • a) Is your school in the country or in the city? (Trường của bạn ở nông thôn hay ở thành phố?)
    => My school is in the city. (Trường mình ở nông thôn.)
  • b) How many classrooms are there? (Có bao nhiêu phòng học trong trường của bạn?)
    => There are thirty classrooms in my school. (Có 30 phòng học ở trường mình.)
  • c) How many students are there? (Có bao nhiêu sinh viên trong trường của bạn?)
    => There are one thousand students. (Có 1000 học sinh.)

5. Play with words. (Chơi với chữ.)

In the city,

There is a street.

On the street,

There is a school,

In the school,

There is a room.

In the room,

There is a desk.

On the desk,

There is a book.

Book on the desk,

Desk in the room.

Room in the school.

School on the street,

Street in the city.

Trong thành phố,

Có một con đường.

Trên con đường,

Có một ngôi trường,

Trong ngôi trường,

Có một phòng học.

Trong phòng học,

Có một cái bàn,

Trên bàn,

Có một quyển sách.

Sách trên bàn

Bàn trong phòng.

Phòng trong trường học

Trường học trên phố

Phố trong thánh phố.

6. Remember. (Ghi nhớ.)

Where is … = Where’s …

Is it … ?

Yes, it is./No, it isn’t.

How many … are there … ?

It is big.

It is small.

Phong’s school is small.

B. My class 

1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

Hướng dẫn dịch

 

  • Thu: Xin chào. Bạn học lớp mấy?
  • Phong: Mình học lớp 6.
  • Thu: Và bạn học lớp nào?
  • Phong: 6A. Còn bạn thì sao?
  • Thu: Mình học lớp 7, lớp 7C. Trường của bạn có bao nhiêu tầng?
  • Phong: Hai. Nó là một ngôi trường nhỏ.
  • Thu: Trường của mình có bốn tầng và lớp mình ở tầng hai. Lớp của bạn ở đâu?
  • Phong: Nó ở tầng thứ nhất.

 

2. Complete this table. (Hòan thành bảng sau.)

 

Grade (Khối)

Class (lớp)

Classroom's floor
( Tầng của phòng học)

Thu

7

7C

2nd (tầng 2)

Phong

6

6A

1st (tầng 1)

You

6

6C

1st

3. Write. (Viết.)

Write three sentences about you. (Hãy viết ba câu về bạn.)

  • Giải:
  • I'm in grade 6. (Mình học lớp 6.)
  • I'm in class 6C. (Mình học lớp 6C)
  • My classroom is on the first floor. (Phòng học của mình ở tầng thứ nhất.)

4. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

1st

First

Thứ nhất

2nd

Second

Thứ hai

3rd

Third

Thứ ba

4th

Fourth

Thứ tư

5th

Fifth

Thứ năm

6th

Sixth

Thứ sáu

7th

Seventh

Thứ bảy

8th

Eighth

Thứ tám

9th

Ninth

Thứ chín

10th

Tenth

Thứ mười

5. Complete this dialogue. (Hoàn thành đoạn hội thoại này.)

Giải:

  • Thu: Is your school big? (Trường của bạn lớn không?)
  • Phong: No. It’s small. (Không. Nó nhỏ lắm.)
  • Thu: How many floors does it have? (Nó có bao nhiêu tầng?)
  • Phong: It has two floors. (Nó có hai tầng.)
  • Thu: Which class are you in? (Bạn học lớp nào?)
  • Phong: I’m in class 6A. (Mình học lớp 6A)
  • Thu: Where’s your classroom? (Lớp học của bạn ở đâu?)
  • Phong: It’s on the first floor. (Nó ở tầng 1)

6. Remember. (Ghi nhớ.)

  • Cách đếm số thứ tự: 1st to 10th (First to tenth)
  • It’s … = It is …
  • Where’s …? = Where is … ?
  • Cách khác để hỏi số lượng: How many + danh từ (n) + do/does + S + have?
    Ví dụ: How many classes do you have today?
  • Cách hỏi thông tin lớp, khối, tầng: Which class/ grade/ floor + to be + S + in?
    Ví dụ: Which class/ grade are you in?

C. Getting ready for school 

1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

What do you do every morning? (Bạn làm gì vào mỗi buổi sáng?)

I get up. (Tôi thức dậy.)

Ba gets up. (Ba thức dậy.)

I get dressed. (Tôi mặc quần áo.)

He gets dressed. (Cậu ấy mặc quần áo.)

I brush my teeth. (Tôi chải răng.)

He brushes his teeth. (Cậu ấy chải răng.)

I wash my face. (Tôi rửa mặt.)

He washes his face. (Cậu ấy rửa mặt.)

I have breakfast. (Tôi ăn sáng.)

He has breakfast. (Cậu ấy ăn sáng.)

I go to school. (Tôi đi học.)

He goes to school. (Cậu ấy đi học.)

2. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)

What do you do every morning? (Bạn làm gì mỗi sang?)

I get up. Then I brush my teeth, wash my face, get dressed, have breakfast and go to school. (Tôi thức dậy. Sau đó tôi chải răng, rửa mặt, thay quần áo, ăn sáng và đi học.)

3. Write. (Viết.)

Write five sentences about Ba. Begin with: (Viết 5 câu về Ba. Bắt đầu với:)

Every morning, Ba gets up. He ...

Giải:

Every morning, Ba gets up. He gets dressed. Then he brushes his teeth and washes his face. He has breakfast. After that he goes to school. (Mỗi sáng, Ba thức dậy. Cậu ấy mặc quần áo. Sau đó cậu ấy chải răng và rửa mặt. Cậu ấy ăn sáng. Sau đó cậu ấy đến trường.)

4. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

Giải:

Lan: What time is it, Ba? (Mấy giờ rồi Ba?)
Ba: It's eight o'clock! (8 giờ rồi!)
       We're late for school. (Chúng ta trễ học rồi.)

5. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

What time is it? (Mấy giờ rồi?)

  • It's ten o'clock. (10 giờ đúng.)
  • It's ten ten. (10 giờ 10 phút.)
  • It's ten fifteen. (10 giờ 15 phút.)
  • It's half past ten. (10 giờ 30 phút/ Mười rưỡi.)
  • It's ten forty-five. (10 giờ 45 phút.)
  • It's ten fifty. (10 giờ 50 phút.)

6. Read. (Đọc.)

Ba gets up at six o’clock. (Ba thức dậy lúc 6 giờ.)
He has breakfast at six thirty. (Cậu ấy ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.)
He goes to school at seven fifteen. (Cậu ấy đi học lúc 7 giờ 15 phút.)

7. Answer. Then write the answers. (Trả lời. Sau đó viết các câu trả lời.)

Giải:

  • a) What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
    => I get up at six ten. (Mình thức dậy lúc 6 giờ 10)
  • b) What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc nào?)
    => I have breakfast at six twenty. (Mình ăn sáng lúc 6 giờ 20.)
  • c) What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)
    => I go to school at six forty-five. (Mình đi học lúc 6 giờ 45.)

8. Remember. (Ghi nhớ.)

Cách hỏi giờ

What time is it?

It’s one o’clock.

I wash my face.

He washes his face.

She washes his face.

What time do you get up?

I get up at six o’clock.

What time does he get up?

He gets up at six thirty.

I brush my teeth.

He brushes his teeth.

She brushes her teeth.

I have breakfast.

He/ She has breakfast.

 

Lớp 6 | Để học tốt Lớp 6 | Giải bài tập Lớp 6

Giải bài tập SGK, SBT, VBT và Trắc nghiệm các môn học Lớp 6, dưới đây là mục lục các bài giải bài tập sách giáo khoa và Đề thi chi tiết với câu hỏi bài tập, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và 2 (đề kiểm tra học kì 1 và 2) các môn trong chương trình Lớp 6 giúp bạn học tốt hơn.

Lớp 6 - cánh diều

Giải sách giáo khoa

Giải sách bài tập

Trắc nghiệm

Lớp 6 - chân trời sáng tạo

Giải sách giáo khoa

Giải sách bài tập

Trắc nghiệm

Lớp 6 - kết nối tri thức

Giải sách giáo khoa

Giải sách bài tập

Trắc nghiệm

Tài liệu & sách tham khảo theo chương trình giáo dục cũ