5. Tìm và ghi lại các từ trái nghĩa nhau:
- tả hình dáng
- tả hành động
- tả trạng thái
- tả phẩm chất
Bài Làm:
tả hình dáng | tả hành động | tả trạng thái | tả phẩm chất |
lớn - bé, mập - gầy, nhỏ nhắn - lực lưỡng ao – lùn, béo múp míp – gầy tong teo |
đứng - ngồi, dứt khoát - lề mề, lên - xuống, ra - vào |
nhanh nhẹn - chậm chạp, yên tĩnh - náo nhiệt. | trung thực - gian dối, khiêm tôn - kiêu căng. |