1. Complete the sentences with: next to, between, in front of, opposite. – Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ: next to, between, in front of, opposite.
a) The toystore is ___between___ the bookstore and drugstore. (Cửa hàng đồ chơi nằm giữa hiệu sách và hiệu thuốc.)
b) The movie theater is ___opposite___ the toystore. (Rạp chiếu phim đối diện cửa hàng đồ chơi.)
c) The movie theater is ___between___ the restaurant and the photocopy store. (Rạp chiếu phim nằm giữa nhà hàng và cửa hàng photo.)
d) The bookstore is ___next to___ the toystore. (Hiệu sách đối diện cửa hàng đồ chơi.)
e) The children are ___in front of ___ the movie theater. (Bọn trẻ đang đứng trước rạp chiếu phim.)
2. Answer – Trả lời
- a) Where do you live? (bạn sống ở đâu?)
=> I live in Ha Noi. (Tôi sống ở Hà Nội.) - b) Is there a yard in front of your house? (Trước nhà bạn có sân không?)
=> No, there isn’t. (Không có.) - c) What is behind your house? (Có cái gì phía sau nhà bạn?)
=> There are some trees behind my house. (Có vài cái cây phía sau nhà tôi.) - d) How do you go to school? (bạn đi học bằng phương tiện gì?)
=> I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp.) - e) Do you go to school by motorbike? (Bạn có đi học bằng xe máy không?)
=> No, I don’t. (Không.)
3. Complete – Hoàn thành
Next to my house, there (a) ___is___ a river and a lake. There (b) ___are___ lots of flowers in our yard. There (c) ___is___ a rice paddy near our house. The (d) ___is___ a hotel and a park near the lake. There (e) ___are____ tall trees in (f) ___the___park.
Hướng dẫn dịch:
Cạnh nhà tôi có 1 dòng sông và 1 cái hồ. Có nhiều hoa trong sân nhà tôi. Có 1 cánh đồng lúa gần nhà tôi. Có 1 khách sạn và 1 công viên gần cái hồ. Có những cây cao trong công viên.
4. Complete the dialogue. – Hoàn thành đoạn hội thoại
- Lan : (a) ___Where___ does Minh live?
- Huong : He (b) ___lives___ in the city.
- Lan : (c) ___How many___ people are there in his family?
- Huong : There are four people in his family.
- Lan : (d) ___What___ does his father do?
- Huong : He (e) ___is a worker___ in a factory.
Hướng dẫn dịch đoạn hội thoại:
- Lan : Minh sống ở đâu?
- Huong : Cậu ấy sống ở thành phố.
- Lan : Có bao nhiêu người trong gia đình cậu ấy?
- Huong : Có 4 người trong gia đình cậu ấy.
- Lan : Bố cậu ấy làm nghề gì?
- Huong : Bố cậu ấy là công nhân trong một nhà máy.
5. Answer – Trả lời
- a) How does he go to school? (Anh ấy đi học bằng phương tiện gì?)
=> He goes to school by bike. (Anh ấy đi học bằng xe đạp.) - b) How does she go to school? (Cô ấy đi học bằng phương tiện gì?)
=> She walks to school. (Cô ấy đi bộ đến trường.) - c)How do they go to school? (Họ đi học bằng phương tiện gì?)
=> They go to school by bus. (Họ đi học bằng xe buýt.) - d) How do they go to work? (Họ đi làm bằng phương tiện gì?)
=> They go to work by motorbike. (Họ đi làm bằng xe máy.) - e) How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?)
=> I go to school by bike. (Tôi đi học bằng xe đạp.)
6. Complete – Hoàn thành
Lan is a student. She (a) ___gets___ up at six o’clock. She (b) ___takes___ a shower and gets dressed. She (c) ___eats/ has___ her breakfast and she (d) ___goes___ to school. Her classes (e) ___starts___ at seven o’clock.
Hướng dẫn dịch:
Lan là 1 học sinh. Cô ấy thức dậy lúc 6 giờ. Cô ấy tắm và mặc quần áo. Cô ấy ăn sáng và đi học. Lớp học của cô ấy bắt đầu lúc 7 giờ.
7. Answer – Trả lời
a) What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
=> I get up at 6 o’clock. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
b) What time do you leave the house? (Bạn rời nhà lúc mấy giờ?)
=> I leave the house at a quarter to seven. (Tôi rời nhà lúc 7 giờ kém 15 phút.)
c) What time do your classes start? (Lớp học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?)
=> They start at 7 o’clock. (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ.)
d) What time do they end? (Chúng kết thúc lúc mấy giờ?)
=> They end at 11 o’clock. (Chúng kết thúc lúc 11 giờ.)
e) What time do you have your lunch? (Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?)
=> I have my lunch at 11.30. (Tôi ăn trưa lúc 11 giờ 30 phút.)