1. Complete the sentences. Use am/ is/ are + one of these verbs - Hoàn thành các câu sau. Sử dụng am/ is are + một trong số các động từ sau
playing | waiting |
flying | eating |
traveling | walking |
working | washing |
- a) Listen! Ba is playing the piano. (Lắng nghe mà xem! Ba đang chơi đàn piano.)
- b) My brother ___ is working___ in his office now. (Anh trai tôi giờ đang làm việc ở cơ quan.)
- c) Look! A boy ___ is swimming ___ in the river. (Nhìn kìa! Một cậu bé đang bơi trên sông.)
- d) "Where is your mother?" "In the kitchen, she ___ is cooking___ the meal." (“Mẹ bạn đâu?” “Ở trong bếp, bà ấy đang nấu ăn.)
- e) Lan ___ is washing___ her hair. (Lan đang gội đầu.)
- f) They ___ are waiting___ for the bus. (Họ đang đợi xe buýt.)
- g) The girl ___ is eating___ an ice cream. (Cô gái đang ăn kem.)
- h) The workers ___ are traveling___ to work by bus. (Công nhân đang đi làm bằng xe buýt.)
- i) Some birds ___ are flying___ in the sky. (Vài chú chim đang bay trên bầu trời.)
- j) Look! Hoa ___ is walking___ to school with her new friends. (Nhìn kìa! Hoa đang đi học cùng những người bạn mới.)
2. What is the difference between picture A and picture B? Write two sentences each time. Use is/are + v-ing. - Sự khác biệt giữa bức tranh A và bức tranh B là gì? Viết 2 câu cho mỗi bức tranh. Sử dụng is/are + V-ing
Example:
a)
- In A the boy is standing.
- In B the girl is sitting on a chair.
b)
- In A the girl is riding a bike.
- In B the boy is walking.
c)
- In A the girl is running.
- In B the boy is swimming
d)
- In A the girl is eating.
- In B the boy is reading.
e)
- In A the man is waiting for a bus.
- In B the girls are waiting for a train.
f)
- In A the girl is riding a bike.
- In B the boy is riding a motorbike.
3. Read the answers. Write a question for each answer, using the cues. - Đọc câu trả lời. Viết câu hỏi cho mỗi câu trả lời, sử dụng gợi ý
Answers:
a) That is Mrs. Loan. (Đó là cô Loan.)
=> Who is that?
b) She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
=> What does she do?
c) She is going to the clinic. (Cô ấy đang đi đến phòng khám.)
=> Where is she going?
d) She is traveling by motorbike. (Cô ấy đang đi bằng xe máy.)
=> How is she traveling?
4. Write five sentences about what each student in the class is doing. - Viết 5 câu về những việc mà mỗi học sinh trong lớp đang làm
Example:
Nam is writing a letter.
Hoa is drawing a picture.
Example answer:
- a) Anh is learning English. (Ánh đang học tiếng anh.)
- b) Duc is listening to music. (Đức đang nghe nhạc.)
- c) Ha is playing games. (Hà đang chơi trò chơi.)
- d) Trang is reviewing lessons. (Trang đang ôn bài.)
- e) Linh is sleeping. (Linh đang ngủ.)
5. Write the -ing forrm of the verbs - Viết dạng -ing của động từ
a) doing | b) playing |
c) washing | d) listening |
e) having | f) brushing |
g) going | h) watching |
i) eating | j) taking |
k) living | l) reading |
m) waiting | n) walking |
o) singing |
6. Complete the sentences, using the verbs in exercise 5. - Hoàn thành các câu sau, sử dụng động từ ở bài 5
Example:
- Nga and Chi are listening to the music. (Nga và Chi đang nghe nhạc.)
- a) My family are ___ walking___ in the park. (Gia đình tôi đang đi bộ trong công việc.)
- b) The children are ___ playing___ football in the yard. (Những đứa trẻ đang chơi đá bóng trong sân.)
- c) Her sister is ___ reading ___ a comic book. (Em gái cô ấy đang đọc truyện tranh.)
- d) They are all ___ singing___ in the chair. (Tất cả bọn họ đang hát trên ghế.)
- e) We are ___ eating___ pizza and coffee for breakfast. (Chúng tôi đang ăn piza và cà phê cho bữa sáng.)
- f) Mai is ___ going___ home from school. (Mai đang về nhà từ trường.)
- g) Nga and Ba are ___ watching___ Tom and Jerry on TV. (Nga và Ba đang xem Tom và Jerry trên ti vi.)
- h) My son is ___ brushing___ his teeth in the bathroom. (Con trai tôi đang đánh răng trong nhà tắm.)
- i) Their daughters are ___ living___ in France now. (Con gái họ giờ đang sống ở Pháp.)
- j) His mother is ___ washing___ the dishes in the kitchen. (Mẹ anh ấy đang rửa bát trong nhà bếp.)
7. Write questions - Viết câu hỏi
Example:
What / she / do
=> What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
a) Where / they / walk
=> Where are they walking? (Họ đang đi bộ ở đâu?)
b) What / Nga / read
=> What is Nga reading? (Nga đang đọc cái gì?)
c) Why / your sister / go to the hospital
=> Why is your sister going to the hospital? (Tại sao em gái bạn lại đang đi bệnh viện vậy?)
d) How / Mr. Tan / go to work
=> How is Mr. Tan going to work? (Ông Tân đang đi làm bằng cách gì?)
e) Who / we / wait for
=> Who are we waiting for? (Chúng ta đang đợi ai vậy?)
f) Where / her children / play
=> Where are her children playing? (Bọn trẻ của cô ấy đang chơi gì vậy?)