What is this/ that?
=> It is ___ ___.
What are these/ those?
=> They are ___.
1. Write the questions and answers - Viết câu hỏi và câu trả lời
- c) What is that? (Đó là cái gì vậy?)
=> It is a stool. (Nó là 1 cái ghế đẩu.) - d) What is this? (Đây là cái gì vậy?)
=> It is a door. (Đây là cửa ra vào.) - e) What are those? (Kia là cái gì vậy?)
=> They are clocks. (Chúng là những cái đồng hồ.) - f) What are these? (Đây là cái gì vậy?)
=> They are erasers. (Chúng là những cục tẩy.) - g) What is this? (Đây là cái gì vậy?)
=> It is a pen. (Nó là 1 cái bút.) - h) What is this? (Đây là cái gì vậy?)
=> It is a picture. (Nó là 1 bức tranh.) - i) What is that? (Đó là cái gì vậy?)
=> It is a hotel. (Nó là 1 khách sạn.)
2. Write sentences with There is/ There are - Viết câu với There is/ There are
- b) There are two armchairs. (Có 2 cái ghế.)
- c) There are two windows. (Có 2 cửa sổ.)
- d) There is a bookshelf. (Có 1 giá sách.)
- e) There is a clock. (Có 1 cái đồng hồ.)
- f) There is a lamp. (Có 1 cái đèn học.)
- g) There is a television. (Có 1 cái ti vi.)
- h) There are two stools. (Có 2 cái ghế đẩu.)
- i) There is a table. (Có 1 cái bàn.)
- j) There is a vase. (Có 1 lọ hoa.)
- k) There is a couch. (Có 1 cái ghế dài.)
- l) There is a chair. (Có 1 cái ghế.)
3. Complete the sentences - Hoàn thành các câu sau
a) There is a house. (Có 1 ngôi nhà.)
b) There ___ is a paddle___ near the house. (Có 1 cánh đồng lúa gần ngôi nhà.)
c) ___There are___ high trees near ___ a path___. (Có nhiều cây cao gần con đường mòn.)
d) ___ There is___ a river ___among___ trees. (Có 1 con sông giữa những cái cây.)
e) ___ There is a___ park ___near___ the river. (Có 1 công viên gần dòng sông.)
f) ___There are___ many trees and flowers in ___ the park___. (Có nhiều cây và hoa trong công viên.)
g) ___ There is___ a school near ___ the park___. (Có 1 ngôi trường gần công viên.)
h) ___ There are some students___ in a school yard. (Có 1 vài học sinh trên sân trường.)
4. Rewrite the words - Viết lại các từ sau
Example: ohsue --> house
a) river: con sông | f) hotel: khách sạn |
b) park: công viên | g) city: thành phố |
c) village: ngôi làng | h) town: thị trấn |
d) school: ngôi trường | i) yard: sân |
e) lake: cái hồ |
5. Write the sentences - Viết câu
Example: lake / park
There is a lake near the park.
- a) house / river
=> There is a house near the river. (Có 1 ngôi nhà gần dòng sông.) - b) village / rice paddy
=> There is a village near the rice paddy. (Có 1 ngôi làng gần cánh đồng lúa.) - c) school / bookstore
=> There is a school near the book store. (Có 1 ngôi trường gần hiệu sách.) - d) hotel / park
=> There is a hotel near the park. (Có 1 khách sạn gần công viên.) - e) big trees / river
=> There are big trees near the river. (Có những cái cây to gần dòng sông.)