I. ĐỌC BẢN ĐỒ CÁC ĐỚI VÀ KIỂU KHÍ HẬU
- Các đới khí hậu chính trên Trái Đất:
+ Đới khí hậu Cực
+ Đới khí hậu Cận cực
+ Đới khí hậu Ôn đới
+ Đới khí hậu Cận nhiệt đới
+ Đới khí hậu Nhiệt đới
+ Đới khí hậu Cận xích đạo
+ Đới khí hậu Xích đạo
- Phạm vi của từng đới khí hậu từ xích đạo đến cực:
Đới khí hậu |
Kiểu khí hậu |
Vĩ độ |
Cực |
$80 – 90^{\circ}$ |
|
Cận cực |
$66 - 80^{\circ}$ |
|
Ôn đới |
Ôn đới lục địa |
$44 –66^{\circ}$ |
Ôn đới hải dương |
||
Cận nhiệt |
Cận nhiệt lục địa |
$23^{\circ}27’-40^{\circ}$ |
Cận nhiệt gió mùa |
||
Cận nhiệt địa trung hải |
||
Nhiệt đới |
Nhiệt đới lục địa |
$10 - 23^{\circ}27’$ |
Nhiệt đới gió mùa |
||
Cận xích đạo |
$5 – 10^{\circ}$ |
|
Xích đạo |
$0 – 5^{\circ}$ |
II. PHÂN TÍCH BIỂU ĐỒ NHIỆT ĐỘ, LƯỢNG MƯA
- Xác định các địa điểm:
+ Hà Nội, Việt Nam thuộc đới khí hậu cận nhiệt.
+ U-lan-Ba-to, Mông Cổ thuộc đới khí hậu ôn đới.
+ Luân Đôn, Anh thuộc đới khí hậu ôn đới.
+ Lix-bon, Bồ Đào Nha thuộc đới khí hậu cận nhiệt.
Phân tích nhiệt độ và lượng mưa:
Bảng 11.1 Đặc điểm nhiệt độ của một số kiểu khí hậu tại các địa điểm
Địa điểm |
Kiểu khí hậu |
Nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất |
Nhiệt độ trung bình tháng cao nhất |
Biên độ nhiệt năm |
||
Tháng |
Nhiệt độ |
Tháng |
Nhiệt độ |
|||
Hà Nội (Việt Nam) |
Nhiệt đới gió mùa |
2 |
$17,5^{\circ}C$ |
7 |
$30^{\circ}C$ |
$12,5^{\circ}C$ |
U-lan-Ba-to (Mông Cổ) |
Ôn đới lục địa |
1 |
$7,5^{\circ}C$ |
8 |
$24^{\circ}C$ |
$16,5^{\circ}C$ |
Luân Đôn (Anh) |
Ôn đới hải dương |
1 |
$1^{\circ}C$ |
7 |
$14^{\circ}C$ |
$13^{\circ}C$ |
Lix-bon (Bồ Đào Nha) |
Cận nhiệt Địa Trung Hải |
1 |
$4^{\circ}C$ |
7 |
$18,5^{\circ}C$ |
$14,5^{\circ}C$ |
Bảng 11.2 Đặc điểm lượng mưa của một số kiểu khí hậu tại các địa điểm
Địa điểm |
Kiểu khí hậu |
Lượng mưa trung bình năm (mm) |
Mưa nhiều |
Mưa ít |
||
Các tháng |
Lượng mưa (≥ 100) |
Các tháng |
Lượng mưa (<100 mm) |
|||
Hà Nội (Việt Nam) |
Nhiệt đới gió mùa |
1694 |
5 -> 10 |
120 - 330 |
4 -> 12 |
20 - 90 |
U-lan-Ba-to (Mông Cổ) |
Ôn đới lục địa |
220 |
x |
x |
1 -> 12 |
0 - 52 |
Luân Đôn (Anh) |
Ôn đới hải dương |
607 |
x |
x |
1 -> 12 |
45 - 65 |
Lix-bon (Bồ Đào Nha) |
Cận nhiệt Địa Trung Hải |
747 |
11, 12 |
100 - 110 |
1 - 10 |
10 - 95 |