Grammar Practice
1. to be
Giải:
I am Nga. I'm a student. (Tôi là Nga. Tôi là học sinh.)
My mother and father are teachers. (Cha mẹ tôi là giáo viên.)
My brother's a student. (Anh tôi là một sinh viên.)
There are four people in my family. (Có bốn người trong gia đình tôi.)
2. to be
Giải:
I'm Ba. This is Nga. (Mình là Ba. Đây là Nga.)
She's my friend. We are in the yard. (Bạn ấy là bạn của mình. Chúng mình đang ở trên sân.)
My mother and father are in the house. (mẹ mình và bố mình đang ở trong nhà.)
3. to be
Giải:
- a) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm twelve. (Mình 12 tuổi.) - b) How old is she? (Bạn ấy bao nhiêu tuổi?)
She's eleven. (Bạn ấy 11 tuổi.) - c) Is he eleven? (Anh ấy 11 tuổi phải không?)
No, he isn't. (Không.) - d) Are they twelve? (Họ 12 tuổi phải không?)
No, they aren't. (Không.)
4. Imperative (Commands) (Câu mệnh lệnh)
- a) Come in. (Mời vào)
- b) Sit down. (Ngồi xuống)
- c) Open your book. (Mở sách ra)
- d) Close your book. (Gập sách lại)
- e) Stand up. (Đứng lên.)
5. How many ...?
Giải:
- a) How many desks are there? (Có bao nhiêu bàn học?)
=> There is one. (Có một.) - b) How many books are there? (Có bao nhiêu cuốn sách?)
=> There are six. (Có sáu.) - c) How many students are there? (Có bao nhiêu học sinh?)
=> There are two. (Có hai.) - d) How many teachers are there? (Có bao nhiêu giáo viên?)
=> There is one. (Có một.)
6. Question words (Từ để hỏi)
Giải:
- a) What is your name? (Tên bạn là gì?)
My name is Nam. (Tên mình là Nam) - b) Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Ha Noi. (Mình sống ở Hà Nội.) - c) Who is that? (Ai kia?)
That is my brother. (Kia là anh trai mình) - d) What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
He is a student. (Anh ấy là một học sinh)
7. Numbers
Giải:
- a) 1 one, 5 five, 8 eight, 10 ten, 20 twenty, 30 thirty, 50 fifty, 70 seventy, 90 ninety, 100 one/a hundred.
- b) four 4, seven 7, nine 9, eleven 11, fifteen 15, twenty-five 25, sixty 60, seventy-five 75, eighty 80.
8. Greetings
Giải:
- Thanh: Hello. (Chào cậu)
- Chi: Hi. (Chào cậu)
- Thanh: How are you? (Cậu khỏe không?)
- Chi: I'm fine, thank you. How are you? (Mình khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu khỏe không?)
- Thanh: Fine, thanks. (Mình khỏe, cảm ơn cậu)
9. This - That
Ba: What is that? (Kia là gì?)
Is it a desk? (Có phải là cái bàn dài không?)
Thu: Yes, it is. (Phải)
Ba: What is this? (Đây à gì?)
Is it a desk? (Nó có phải là cái bàn dài không.)
Thu: No, it isn't. (Không. Nó là cái bàn.)
It's a table.
10. A picture quiz (Câu đố hình ảnh)
Giải:
- Chair
- Book
- Eraser
- Ruler
- Clock
- Board
- Window