Luyện tập 2: Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn tinh trong Bảng 9.1
Nhóm |
Tên thức ăn |
Vật chất khô |
Protein thô |
Lipid |
Xơ thô |
Khoáng tổng số |
Ca |
P |
Thức ăn giàu năng lượng |
Hạt gạo tẻ |
87,29 |
8,38 |
1,50 |
0,60 |
1,00 |
0,11 |
0,20 |
Cám gạo tẻ xát máy loại 1 |
87,58 |
13,00 |
12,03 |
7,77 |
8,37 |
0,17 |
1,65 |
Cám ngô |
84,60 |
9,80 |
5,10 |
2,20 |
2,40 |
0,06 |
0,44 |
Củ khoai lang |
26,20 |
0,90 |
0,50 |
0,89 |
0,50 |
0,08 |
0,04 |
Thức ăn giàu protein |
Bột cá con nghiền |
86,00 |
48,91 |
4,51 |
1,29 |
25,26 |
- |
- |
Bột thịt xương Úc |
94,97 |
47,66 |
15,93 |
4,68 |
23,13 |
7,20 |
2,65 |
Hạt đỗ tương |
88,49 |
37,02 |
16,30 |
6,39 |
4,91 |
0,29 |
0,56 |
Khô dầu đỗ tương ép máy |
84,45 |
42,57 |
7,40 |
5,86 |
5,97 |
0,26 |
0,67 |
Nấm men bia khô |
89,10 |
44,50 |
1,20 |
1,30 |
7,60 |
0,13 |
1,56 |
Bảng 9.1. Thành phần dinh dưỡng của một số loại thức ăn tinh (%)