Language Expansion: The Senses
A. Look at the photos from different countries. Match the comments to the photos. (Nhìn vào các bức ảnh từ các quốc gia khác nhau. Ghép các nhận xét vào các bức ảnh)
a. "That smells terrible!" d. "It tastes delicious!"
b. "He looks very old." e. "This feels soft."
c. "They sound fantastic!"
Trả lời:
1 - c 4 - e
2 - d 5 - a
3 - b
Grammar: Sensory Verbs (See grammar Reference pp. 154-155)
B. Complete the table with these word. (Hoàn thành bảng với những từ sau)
ears feels look nose smell taste touch
Trả lời:
1. taste 5. look
2. feel 6. smell
3. ears 7. touch
4. nose
C. Underline the five sensory verbs in A. Then answer these questions. (Gạch chân năm động từ cảm giác trong phần A. Sau đó trả lời các câu hỏi)
1. What verb form do you normally use with sensory verbs?_________________
2. What type of word usually follows a sensory verb?_____________________
Trả lời:
- Five sensory verbs in A:
a. "smell"; b. "look"; c. "sound"; d. "taste"; e. "feel"
Trả lời:
1. Sensory verbs are usually used in present simple form.
2. Type of word usually follows a sensory verb is adjective.
D. Use the correct form of the sensory verbs in B to complete these sentences. (Sử dụng dạng đúng của các động từ chỉ cảm giác trong phần B để hoàn thành các câu sau)
1. When I see people rock climbing, I think it ___________ very dangerousl
2. Turn that music off! It _____________terible!
3. l like your flower. It _____________ nice.
4. These French fries______________too salty.
5. I prefer these shoes. They _____________ more comfortable.
Trả lời:
1. looks 4. taste
2. sounds 5. feel
3. smells
E. In groups, say which sensory verb(s) can be used with each adjective. There may be more than one answer. Then say a new sentence with each adjective and a sensory verb. (Theo nhóm, hãy cho biết (các) động từ chỉ cảm giác nào có thể được sử dụng với mỗi tính từ. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời. Sau đó nói một câu mới với mỗi tính từ và một động từ chỉ cảm giác)
beautiful expensive loud polluted sweet
cold hard noisy smooth tired
Trả lời:
Adj |
Verb |
Sentences |
Beautiful |
look, sound
|
- Your hair looks vere beautiful. - That music sounds beautiful. |
Expensive |
look |
This bag looks expensive. |
Loud |
sound |
What are you hearing? It sounds loud. |
Polluted |
look |
This river looks so polluted. |
Sweet |
look, taste |
- The cake, which has pink color, looks so sweet. - This chocolate candy tastes so sweet. |
Cold |
feel |
Do you know what the temperature is today? I feel so cold. |
Hard |
feel |
My sister feels hard with her homework. |
Noisy |
sound |
I don’t like rock, because it sounds noisy. |
Smooth |
taste |
Yogurt tastes so smooth |
Tired |
feel, look |
- I feel very tired after the exam. - Why does she look so tired? |
Conversation (Optional)
F. Listen to the conversation. Which headphones does Susan prefer? Why? (Lắng nghe cuộc trò chuyện. Susan thích chiếc tai nghe nào hơn? Tại sao?)
Bill: What do you think of these headphones?
Susan: The black ones? They look OK.
Bill: Do they fit your head? Try them on.
Susan: l think they feel too big.
Bill: Yes, I agree. They look huge! What about those blue ones?
Susan: They look very expensive. But they feel more comfortable.
Bill: How do they sound? Listen to some music with them.
Susan: Wowl They sound amazing!
Trả lời:
Susan prefers the blue headphones.
G. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again. (Thực hành hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại)
HS tự thực hiện.
H. Change the underline words and make a new conversation. (Thay đổi các từ gạch dưới và tạo một cuộc trò chuyện mới)
Trả lời:
- OK => beautiful - very expensive => better
- too big => too small - more comfortable => uncomfortable
- huge => so small - amazing => too loud
GOAL CHECK Describe Characteristics and Qualities
In pairs, take turns talking about the characteristic of four of the following. Then give your opinion about your partner's choices. (Theo cặp, hãy lần lượt nói về đặc điểm của bốn trong số các điều sau đây. Sau đó đưa ra ý kiến của em về sự lựa chọn của đối tác)
- Your favorite piece of technology (Lĩnh vực công nghệ yêu thích của em)
- Your favorite dish (Món ăn yêu thích của em)
- Your favorite type of music (Thể loại âm nhạc yêu thích của em)
- Your favorite animal/pet/flower (Con vật/thú cưng/loài hoa yêu thích của em)
- Your favorite place for a vacation (Địa điểm yêu thích của em cho một kỳ nghỉ)
- Your favorite celebrity (Người nổi tiếng mà em yêu thích)
HS tự thực hiện.