Bài 6: CÁC SỐ CÓ 6 CHỮ SỐ
1. Viết (theo mẫu):
a) Mẫu:
Viết số: 313214
Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
b)
Viết số: ..........................................................................................
Đọc số: ..........................................................................................
2. Viết theo mẫu:
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
425 671 | 4 | 2 | 5 | 6 | 7 | 1 | bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt |
369 815 | |||||||
5 | 7 | 9 | 6 | 2 | 3 | ||
bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai |
3. Nối (theo mẫu):
4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm viết là: ............................................................
b) Bảy trăm hai mươi ba nhìn chín trăm ba mươi sáu viết là: ............................................................
c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba viết là: ............................................................
5. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Số ba mươi nghìn không trăm hai mươi lăm viết là:
A. 3025 | B. 30 025 | C. 300 025 | D. 3 000 025 |