Bài Làm:
1.
b) Viết số: 523 453
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
2.
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
425 671 | 4 | 2 | 5 | 6 | 7 | 1 | bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt |
369 815 | 3 | 6 | 9 | 8 | 1 | 5 | ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm |
579623 | 5 | 7 | 9 | 6 | 2 | 3 | năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba |
786 612 | 7 | 8 | 6 | 6 | 1 | 2 | bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai |
3. Nối:
769 315 | bảy trăm sáu mươi chín nghìn ba trăm mười lăm |
106 315 | một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm |
106 827 | một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy |
4.
a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm viết là: 63 115
b) Bảy trăm hai mươi ba nhìn chín trăm ba mươi sáu viết là: 723 936
c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba viết là: 943 103
5.
Đáp án đúng: B. 30 025