Hướng dẫn giải & Đáp án
ĐỀ SỐ 1
I. Phần trắc nghiệm (6 điểm)
(Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất.)
Câu 1: Ai là tác giả của văn bản “Tiếng cười có lợi ích gì?”?
- A. Orison Swett Marden
- B. Sigmund Freud
- C. William James
- D. Burrhus Frederic Skinner
Câu 2: Văn bản được trích từ:
- A. Cuộc sống tươi đẹp làm sao
- B. Nghệ thuật và tiếng cười
- C. Mười vạn câu hỏi vì sao
- D. Bắt đầu mỗi ngày bằng nụ cười, ngay cả tăm tối cũng phải tươi rói
Câu 3: Ai được gọi là “bác sĩ cười”?
- A. Burdick
- B. Maguire
- C. Lingard
- D. Fred
Câu 4: Luận điểm của đoạn thứ nhất là gì?
- A. Tác dụng của tiếng cười trong nghiên cứu vật lí
- B. Tác dụng của tiếng cười về mặt y học, giải phẫu
- C. Tác dụng tinh thần của tiếng cười
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 5: Nhà thơ Dryden đã nói gì?
- A. Một tinh thần tốt là yếu tố quan trọng đối với sức khoẻ của những người bệnh, người ốm yếu. Nó quyết định việc liệu một người bệnh có còn cứu được hay không, và một người yếu ớt có thể sống một đời lành mạnh, không bệnh hay không
- B. Hãy cho tôi một tiếng cười chân thành
- C. Tiếng cười, dù ở mức độ nào, luôn là một điều tốt. Và nếu một thứ có thể gây cười cho mọi người, thì nó là một công cụ tạo ra hạnh phúc
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 6: Tác giả cho rằng một nụ cười tươi có tác dụng gì?
- A. Giúp chúng ta có thể ra đi thanh thản lúc cuối đời
- B. Ngay lập tức chuyển đổi trạng thái tinh thần từ căm hận sang yêu mến
- C. Dễ dàng tạo cảm giác và không khí thân thiện giữa mọi người, kéo những điều tốt đẹp, tươi sáng đến gần ta hơn
- D. Tất cả các đáp án trên
II. Tự luận (4 điểm)
Câu 1 (2 điểm): Em hiểu thế nào về câu ngạn ngữ ở cuối văn bản? Việc tác giả dùng câu ngạn ngữ này làm câu kết có ý nghĩa gì?
Câu 2 (2 điểm): Nhận xét về cách tác giả dân gian phản ánh thói xấu của con người thông qua 2 truyện cười trên?
Xem lời giải
ĐỀ SỐ 2
I. Phần trắc nghiệm (6 điểm)
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là gì?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 2: “Một trái tim vui cũng như một phương thức tốt”. Đây là một câu:
- A. Ca dao
- B. Tục ngữ
- C. Thơ
- D. Ngạn ngữ
Câu 3: Lợi ích của tiếng cười không bao gồm điều nào sau đây?
- A. Giúp cơ thể khỏe mạnh, phát triển tốt hơn
- B. Gia tăng cảm giác lo sợ
- C. Giúp trị liệu những căn bệnh tinh thần
- D. Mang đến niềm hạnh phúc, gắn kết mọi người với nhau
Câu 4: Việc tác giả dùng câu ngạn ngữ làm câu kết có ý nghĩa gì?
- A. Khẳng định ý nghĩa quan trọng của tiếng cười trong cuộc sống của chúng ta
- B. Chứng minh tầm quan trọng của tiếng cười
- C. Liệt kê lợi ích của tiếng cười đối với mỗi người trong chúng ta
- D. Không có dụng ý gì
Câu 5: Câu nào sau đây mang tính ý kiến/ lí lẽ hơn là kiến thức khoa học?
- A. Nó là một yếu tố làm cơ thể thêm khoẻ mạnh, mang lại cho con người niềm vui
- B. Tiếng cười bắt đầu từ phổi và cơ hoành, tạo ra rung động ở khắp các cơ quan nội tạng, giúp thân thể vận động dễ chịu
- C. Về mặt y học, nụ cười kích thích máu trong cơ thể lưu thông tốt hơn
- D. Cười nhiều cũng làm tăng tốc độ hô hấp, giúp toàn thân nóng lên, căng tràn sức sống
Câu 6: Em rút ra được bài học gì thông qua văn bản?
- A. Hãy giải quyết mọi thứ bằng việc cười
- B. Luôn tìm cách để khiến người khác phải cười
- C. Hãy cố gắng để mình có thể cười mỗi ngày
- D. Tất cả các đáp án trên.
II. Tự luận (4 điểm)
Câu 1 (2 điểm): Hãy nêu dẫn chứng 1 câu văn thể hiện bằng chứng khách quan và ý kiến chủ quan của tác giả trong văn bản?
Câu 2 (2 điểm): Tác giả đã miêu tả vai trò của tiếng cười đối với cuộc sống con người bằng cách đưa ra những luận điểm gì?