NỘI DUNG TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Các dân tộc sinh sống ở vùng chủ yếu là
-
A. Kinh, Chăm, Thái, Mường
- B. Kinh, Hoa, Mông, Mán
- C. Kinh, Ê Đê, Mông, Mán
- D. Kinh, Dao, Mông
Câu 2: Dân tộc Kinh và Chăm tập trung chủ yếu ở đâu
-
A. Đồng bằng ven biển
- B. Miền núi
- C. Thung lũng
- D. Ven biển
Câu 3: Các dân tộc khác ở vùng Duyên hải miền Trung thường sống ở đâu
- A. Đồng bằng ven biển
-
B. Miền núi
- C. Thung lũng
- D. Ven biển
Câu 4: Phần lớn dân cư vùng Duyên hải miền Trung phân bố ở đâu?
- A. Miền núi
-
B. Đồng bằng và ven biển
- C. Trung tâm thành phố
- D. Cả đồng bằng và miền núi
Câu 5: Vật dụng nào gắn liền với cuộc sống các đồng bào miền biển?
- A. Thuyền thúng
- B. Lưới đánh cá
- C. Chiếc gùi
-
D. Cả A và B
Câu 6: Vật dụng nổi tiếng của Người Chăm là
- A. nồi
- B. bầu đựng nước
- C. thúng
-
D. Cả A và B
Câu 7: Vùng Duyên hải miền Trung có điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế nào?
- A. Kinh tế nông nghiệp
- B. Kinh tế công nghiệp
-
C. Kinh tế biển
- D. Kinh tế nội địa
Câu 8: Đánh bắt và nuôi trồng hải sản phát triển như thế nào
-
A. Ở tất cả các tỉnh, thành phố của vùng
- B. chỉ ở một số tỉnh, thành phố lớn
- C. Chỉ ở một số tỉnh, thành phố có điều kiện kinh tế
- D. Không có tỉnh, thành phố nào
Câu 9: Các hải sản nổi tiếng của vùng Duyên hải miền Trung là gì?
-
A. Cá trích, tôm sú, cua biển
- B. Cá basa, tôm hùm, cua đồng
- C. Cá ngừ đại dương, cá thu, cá bớp
- D. Cá chép, tôm càng xanh, cua đỏ
Câu 10: Có các cách đánh bắt hải sản nào
- A. Đánh bắt bằng lưới vây
- B. Đánh bắt bằng lưới kéo
- C. Dùng cần câu
-
D. Tất cả các ý trên
Câu 11: Diện tích nuôi tôm nào là lớn nhất ở Duyên hải miền Trung
- A. Nuôi tôm trên biển
- B. Nuôi tôm trên cát
-
C. Nuôi tôm nước lợ
- D. Nuôi tôm nước ngọt
Câu 12: Vùng Duyên hải miền Trung đứng thứ mấy trong việc sản xuất thuỷ sản của cả nước?
- A. Thứ nhất
-
B. Thứ hai
- C. Thứ ba
- D. Thứ tư
Câu 13: Sa Huỳnh nổi tiếng về nghề
- A. Làm cá
- B. Làm du lịch
- C. Làm mắm
-
D. Làm muối
Câu 14: Điều kiện thuận lợi nào để phát triển nghề làm muối?
- A. Nước biển mặn, mưa phùn
- B. Nhiều mưa
- C. Nước biển nhạt
-
D. Nước biển mặn, nhiều nắng
Câu 15: Nghề làm muối cung cấp
- A. Một lượng mì chính lớn cho cả nước
-
B. Một lượng muối lớn cho cả nước
- C. Một lượng mưa lớn
- D. Một lượng lương thực lớn
Câu 16: Hoạt động sôi nổi nhất trong các hoạt động kinh tế biển là
- A. Làm lụng
- B. Du lịch
-
C. Làm muối
- D. Làm nem
Câu 17: Vùng Duyên hải miền Trung có điều kiện thuận lợi nào cho du lịch biển?
- A. Rừng rậm phong phú
- B. Cảng biển hiện đại
-
C. Bãi biển và vịnh biển đẹp
- D. Sản xuất muối lớn
Câu 18: Bãi biển nào không nằm trong vùng Duyên hải miền Trung?
- A. Cảnh Dương
- B. Mỹ Khê
- C. Nha Trang
-
D. Cô Tô
Câu 19: Thanh Hóa nổi tiếng về bãi biển
- A. Côn Sơn
- B. Đồ Sơn
- C. Thái Bình
-
D. Sầm Sơn
Câu 20: Mộc bản triều Nguyễn và vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng đều được công nhận là di sản bởi tổ chức nào?
-
A. UNESCO
- B. WWF
- C. IUCN
- D. Greenpeace
Câu 21: Vùng Duyên hải miền Trung có điều kiện thuận lợi xây dựng cảng biển như thế nào?
- A. Đường bờ biển dài
-
B. Vịnh sâu và kín gió
- C. Đồng bằng rộng lớn
- D. Nhiều nắng và ít mưa
Câu 22: Lễ hội Cầu Ngư thường được tổ chức vào tháng nào?
-
A. Tháng 1
- B. Tháng 4
- C. Tháng 7
- D. Tháng 10
Câu 23: Nghi thức quan trọng nhất trong Lễ hội Cầu Ngư là gì?
-
A. Cúng Cá Ông
- B. Cúng Cá Lớn
- C. Cúng Cá Nhỏ
- D. Cúng Cá Vàng
Câu 24: Lễ hội Cầu Ngư liên quan đến đời sống nghề cá của người dân vùng nào?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long
- B. Miền núi Tây Bắc
-
C. Duyên hải miền Trung
- D. Tây Nguyên
Câu 25: Lễ hội Ka-tê có ý nghĩa gì đối với người Chăm?
- A. Góp phần tôn vinh văn hóa dân tộc
- B. Thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng
-
C. Cầu xin mưa thuận gió hoà
- D. Tạo dịp để du khách tham quan, trải nghiệm văn hóa