Bài 130: LUYỆN TẬP
1. Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
16 305 | mười sáu nghìn ba trăm linh năm |
16 500 | |
62 007 | |
62 070 | |
71 010 | |
71 001 |
2. Viết (theo mẫu):
Đọc số | Viết số |
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87 115 |
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | |
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | |
Tám mươi bảy nghìn năm trăm | |
Tám mươi bảy nghìn |
3. Nối mỗi số với vạch thích hợp của tia số (theo mẫu):
4. Tính nhẩm:
a) 4000 + 500 = ...... 6500 - 500 = ...... 300 + 2000 x 2 = ...... 1000 + 6000 : 2 = ...... |
b) 4000 - (2000 - 1000) = ........ 4000 - 2000 + 1000 = ........ 8000 - 4000 x 2 = ........ (8000 - 4000) x 2 = ....... |
5. Viết các số có năm chữ số có tổng các chữ số của mỗi số đều bằng 3.
................................................................................................................................................
................................................................................................................................................