Bài 127: CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
1. Viết (theo mẫu):
a) Mẫu:
Viết số: 33 214
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn
b)
HÀNG
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
10 000 10 000 |
1000 1000 1000 1000 |
100 100 100 |
10 |
1 1 |
Viết số: ............
Đọc số: ............
2. Viết (theo mẫu):
3. Nối mỗi số với cách đọc số đó:
4. Số?
5. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Số thích hợp viết vào ô trống là:
A. 39 900 | B. 40 000 | C. 40 100 | D. 40 200 |