Bài 88: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ
1. Viết:
b)
HÀNG
nghìn | trăm | chục | đơn vị |
1000 | 100 | 10 | 1 |
1000 | 100 | 10 | 1 |
1000 | 100 | 10 | |
100 | 10 | ||
Viết số: ................................................................................
Đọc số: ................................................................................
2. Viết (theo mẫu):
3. Số?
4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số 2821 gồm ........ nghìn ........ trăm ........ chục và ......... đơn vị.
b) Số 7063 gồm ......... nghìn ......... trăm ......... chục và ......... đơn vị.
5. Với 4 chữ số 0, 1, 2, 3 viết 6 số có bốn chữ số, mỗi số có đủ cả bốn chữ số đã cho và có chữ số hàng nghìn là 3.
........................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................