Bàu 129: CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (TIẾP THEO)
1. Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
86 030 | tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62 300 | |
năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một | |
42 980 | |
bảy mươi nhìn không trăm ba mươi mốt | |
60 002 |
2. Số?
a) 18 301; 18 302; .........; .........; .........; 18306; .........
b) 32 606; 32 607; .........; .........; .........; 32 611; .........
3. Số?
a) 18000; 19000; .........; .........; .........; .........; 24000
b) 47 000; 47 100; 47 200; .........; .........; .........; .........
4. Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như bên:
a) Hãy xếp thành hình dưới đây:
b) Vẽ thêm vào hình bên để thể hiện cách xếp đó.
5. Viết các số có năm chữ số, trong đó có ba chữ số 5 và hai chữ số 0.
...............................................................................................................................