Bài Làm:
1.
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | 5 864 | 5 nghìn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị |
Hai nghìn không trăm hai mươi | 2020 | 2 nghìn, 2 chục |
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | 55 500 | 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm |
Chín triệu không nghìn năm trăm linh chín | 9 000 509 | 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
2.
873 = 800 + 70 + 3
4738 = 4000 + 700 + 30 + 8
10837 = 10000 + 800 + 30 + 7
3.
Số | 45 | 561 | 5824 |
Giá trị của chữ số 5 | 5 | 500 | 5000 |
4.
a) Số gồm 7 triệu, 80 nghìn, 6 trăm và 24 đơn vị viết là: 7 080 624
b) Số gồm 51 triệu, 3 trăm nghìn và 4 trăm viết là: 51 300 400
c) Số gồm 9 trăm triệu, 1 nghìn và 5 đơn vị viết là: 900 100 005
5.
a) 257298 = 257000 + 298 Đ c) 500095 = 5000 + 90 + 5 Đ |
b) 40909 = 40000 + 90 + 9 S d) 79868 = 70000 + 800 + 60 + 8 S |