Bài Làm:
1.
1 triệu; 2 triệu; 3 triệu; 4 triệu; 5 triệu; 6 triệu; 7 triệu; 8 triệu; 9 triệu; 10 triệu.
2.
1 chục triệu 10 000 000 5 chục triệu 50 000 000 9 chục triệu 90 000 000 |
2 chục triệu 20 000 000 6 chục triệu 60 000 000 1 trăm triệu 100 000 000 |
3 chục triệu 30 000 000 7 chục triệu 70 000 000 2 trăm triệu 200 000 000 |
4 chục triệu 40 000 000 8 chục triệu 80 000 000 3 trăm triệu 300 000 000 |
3.
Số | Viết số | Số các chữ số | Số chữ số 0 |
Năm mươi nghìn | 50 000 | 5 | 4 |
Bảy triệu | 7 000 000 | 7 | 6 |
Ba mươi sáu triệu | 36 000 000 | 8 | 6 |
Chín trăm triệu | 900 000 000 | 9 |
8 |
4. Nối:
9 000 000 | Chín triệu |
280 000 000 | Hai trăm tám mươi triệu |
15 000 000 | Mười lăm triệu |
372 000 000 | Bảy trăm bảy mươi hai triệu |