Bài Làm:
1.
Hình 2: $\frac{5}{8}$ : Năm phần tám
Hình 3: $\frac{3}{4}$: Ba phần bốn
Hình 4: $\frac{7}{10}$: Bảy phần mười
Hình 5: $\frac{3}{6}$: Ba phần sau
Hình 6: $\frac{3}{7}$: Ba phần bảy
2.
Phân số | Tử số | Mẫu số |
$\frac{6}{11}$ | 6 | 11 |
$\frac{8}{10}$ | 8 | 10 |
$\frac{5}{12}$ | 5 | 12 |
Phân số | Tử số | Mẫu số |
$\frac{3}{8}$ | 3 | 8 |
$\frac{18}{25}$ | 18 | 25 |
$\frac{12}{55}$ | 12 | 55 |
3. a)
$\frac{4}{9}$ | Bốn phần chín |
$\frac{11}{12}$ | Mười một phần mười hai |
$\frac{52}{84}$ | Năm mươi hai phần tám mươi tư |
$\frac{9}{10}$ | Chín phần mười |
b)
Viết | $\frac{5}{9}$ | $\frac{8}{17}$ | $\frac{19}{33}$ | $\frac{80}{100}$ |
Đọc | Năm phần chín | Tám phần mười bảy | Mười chín phần ba mươi ba | Tám mươi phần một trăm |
4.
Đáp án: C