Bài Làm:
1.
Đọc số | Viết số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
Hàng trăm triệu | Hàng chục triệu | Hàng triệu | Hàng trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | ||
Ba trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu | 315700806 | 3 | 1 | 5 | 7 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 |
Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm | 850 304 900 | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 4 | 9 | 0 | 0 |
Bốn trăm linh ba triệu hai trăm mười lăm nghìn bảy trăm mười lăm | 403 215 715 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 7 | 1 | 5 |
2.
3.
a) Sáu trăm mười ba triệu viết là: 630 000 000
b) Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn viết là: 131 405 000
c) Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba viết là: 512 326 103
4.
Số | 836 571 | 715 638 | 571 638 |
Giá trị của chữ số 5 | 500 | 5 000 | 500 000 |
5.
1 000 001; 2 000 000; 1 100 000; 1 010 000; 1 000 100