Bài Làm:
1.
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
653267 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6 | 7 | sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy |
425 301 | 4 | 2 | 5 | 3 | 0 | 1 | bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một |
728 309 | 7 | 2 | 8 | 3 | 0 | 9 | bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín |
425736 | 4 | 2 | 5 | 7 | 3 | 6 | bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu |
2.
Số | Đọc số | Chữ số 5 thuộc hàng |
2453 | hai nghìn bốn trăm năm mươi ba | chục |
65243 | sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba | chục nghìn |
762543 | bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba | trăm |
53620 | năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi | chục nghìn |
3.
a) Bốn nghìn ba trăm viết là: 4300
b) Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu viết là: 24316
c) Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một viết là: 24301
4.
a) 300 000; 400 000; 500 000; 600 000; 700 000; 800 000
b) 350 000; 360 000; 370 000; 380 000; 390 000; 400 000
c) 399 000; 399 100; 399 200; 399 300; 399 400; 399 500
d) 399 940; 399 950; 399 960; 399 970; 399 980; 399 990