B. Hoạt động thực hành
2. Thi tìm và viết các từ ngữ ( chọn bảng A hoặc bảng B
Bài Làm:
|
a |
Ong |
Ông |
ưa |
r |
M: ra (ra lệnh, ra vào, ra mắt) |
Rong (rong ruổi) |
Rông: nhà Rông |
Rưa: không có |
d |
M: da (da thịt, da trời, giả da) |
Dong: lá dong |
Dông: dông cả năm |
Dưa: dây dưa, dưa muối |
gi |
M: gia (gia đình, tham gia) |
Giong: giong ngựa, cành giong |
Giông: giông tố, giông bão |
Giưa: không có |
b)
|
a |
Ong |
Ông |
ưa |
v |
M: va (va chạm, va đầu, va vấp) |
Vong: vong linh, vong hồn |
Vông: viển vông |
Vưa: không có |
d |
M: da (da thịt, da trời, giả da) |
Dong: lá dong |
Dông: dông cả năm |
Dưa: dây dưa, dưa muối |
gi |
M: gia (gia đình, tham gia) |
Giong: giong ngựa, cành giong |
Giông: giông tố, giông bão |
Giưa: không có |