Câu 7: Quan sát lược đồ, lập bảng thống kê các quốc gia tư sản ở khu vực Mĩ La Tinh theo thứ tự niên đại thành lập?
Bài Làm:
Thời gian dành được độc lập |
Tên các quốc gia |
1804 |
Ha – i – ti |
1809 |
E – cu – a – đo |
1810 |
Ac – hen – ti – na |
1811 |
Pa – ra – goay |
1818 |
Chi – lê |
1819 |
Cô – lôm – bi – a |
1821 |
Mê – hi – cô Goa – tê – ma – la Ex – xan – va – đo Hôn – đu – rat Cô – xta – ri – ca Pê – ru |
1822 |
Bra – xin |
1825 |
Bô – li – vi – a |
1828 |
U – ru - goay |