Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm /str/, /skr/, /skw/ trong tiếng Anh, cũng như ôn tập về mệnh đề quan hệ và cách lược bỏ đại từ quan hệ. Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.
PRONUNCIATION (Phát âm)
Listen and repeat (Lắng nghe và nhắc lại)
/str/ | /skr/ | /skw/ |
Street Strong Strange Strength |
Scream Screen Screw Scratch |
Square Squeeze Squeak Squeal |
Practise reading aloud these sentences. (Thực hành đọc to các câu sau.)
- 1. There was a strong man on the street at night.
- 2. The strong man looked very strange.
- 3. He was holding an ice-cream in one hand, and a rubber doll in the other hand.
- 4. The man was eating the ice-cream, squeezing the doll and it was squeaking.
- 5. The man was screaming while walking to the square.
- 6. Nobody knew why he was doing the strange things.
GRAMMAR (Ngữ pháp)
Exercise 1. Complete each of the following sentences, using a suitable sentence in the box to make a relative clause without a relative pronoun. (Hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng một câu thích hợp trong khung để làm một mệnh đề quan hệ mà không cần đại từ quan hệ.)
- 1. Have you found the bike you lost? (Bạn đã tìm thấy chiếc xe đạp mà bạn làm mất chưa?)
- 2. Most of the classmates he invited to the birthday party couldn't come. (Hầu hết các bạn cùng lớp mà anh ấy mời đến dự tiệc sinh nhật đều không thể đến.)
- 3. The short stories John told were very funny. (Câu chuyện ngắn mà John kể rất buồn cười.)
- 4. The dictionary I bought yesterday is expensive, but very interesting. (Quyển từ điểm mà tôi mua hôm qua rất đắt, nhưng rất thú vị.)
- 5. I didn't like the man we met this morning. (Tôi không thích người đàn ông chúng ta gặp sáng nay.)
- 6. The beef we had for lunch was really delicious. (Thịt bò mà chúng ta ăn trưa nay thực sự rất ngon.)
Exercise 2. Complete each of the following sentences, using a suitable sentence in the box to make a relative clause with a preposition. (Hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng một câu thích hợp trong khung để làm một mệnh đề quan hệ với một giới từ.)
- 1. I enjoy my job because I like the people I work with. (Tôi yêu công việc của mình bởi vì tôi thích những người làm việc cùng.)
- 2. The dinner party we went to wasn't very enjoyable. (Bữa tiệc tối mà chúng tôi đến dự không vui vẻ cho lắm.)
- 3. The house we're living in is not in good condition. (Ngôi nhà mà chúng ta đang sinh sống không còn trong tình trạng tốt nữa rồi.)
- 4. I wasn't interested in the things they were talking about. (Tôi không hứng thú với những gì mà họ đang nói.)
- 5. He didn't get the job he applied for. (Anh ấy không được nhận vào công việc mà anh ấy đã xin.)
- 6. The bed I slept in was very modern. (Cái giường mà tôi ngủ rất hiện đại.)
Exercise 3. Tick (√) the sentences in which the relative pronoun can be omitted. (Đánh dấu (√) vào các câu có thể lược bỏ đại từ quan hệ.)
√ |
0. Are these the keys that you are looking for? (Đây có phải là chùm chìa khóa mà bạn đang tìm không?) |
√ |
1. The girl who we are going to see is from Britain. (Cô gái mà chúng ta sắp gặp đến từ Anh.) |
2. He works for a company that makes cars. (Anh ấy làm việc cho 1 công ty sản xuất ô tô.) | |
√ |
3. What was the name of the man who you met yesterday? (Tên của người đàn ông hôm qua bạn gặp là gì?) |
4. The table that was broken has now been repaired. (Cái bàn mà bị gãy giờ đã được sửa lại.) | |
√ |
5. Do you know the girl who he is talking to? (Bạn có biết cô gái mà anh ấy đang nói chuyện với không?) |
√ |
6. This is the novel thal I've been expecting. (Đây là cuốn tiểu thuyết mà tôi đang mong đợi.) |