Before you listen (Trước khi bạn nghe)
Work in pairs. Name some national parks in Vietnam. (Làm việc theo cặp. Kể tên một số vườn quốc gia ở việt Nam.)
- Cat Ba National Park (Vườn quốc gia Cát Bà)
- Cat Tien National Park (Vườn quốc gia Cát Tiên)
- Cuc Phuong National Park (Vườn quốc gia Cúc Phương)
- Bach Ma National Park (Vườn quốc gia Bạch Mã)
Listen and repeat. (Lắng nghe và nhắc lại)
- scenic features: đặc trưng phong cảnh
- devastating: tàn phá
- maintenance: duy trì, bảo vệ
- approximately: xấp xỉ, khoảng
- vehicles: xe cộ
- completely: hoàn toàn, đầy đủ
While you listen (Trong khi bạn nghe)
Task 1. Listen to the passage and decide if the following statements are true (T) or false (F). (Nghe đoạn văn và xác định xem các phát biểu sau là đúng (T) hoặc sai (F).)
T | F | |
1. National parks protect and preserve the natural beauty of the land. (Vườn quốc gia bảo vệ và bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của đất.) | √ | |
2. They usually contain a variety of scenic features. (Chúng luôn có nhiều đặc điểm đa dạng về cảnh vật.) | √ | |
3. All national parks are in danger of being destroyed. (Tất cả các vườn quốc gia đều có nguy cơ bị tàn phá.) | √ | |
4. Large areas of national parks can be destroyed by fire. (Những khu vực rộng lớn của vườn quốc gia có thể bị phá hủy bởi lửa.) | √ | |
5. Visitors do not help to preserve and protect national parks. (Du khách không giúp gì để bảo tồn và bảo vệ các vườn quốc gia.) | √ |
Task 2. Listen again and answer the questions. (Nghe lại và trả lời các câu hỏi.)
- 1. How many national parks are there in the United States? (Ở Mỹ có bao nhiêu vườn quốc gia?)
=> There are 52 national parks in the United States. (Có 52 vườn quốc gia ở Mỹ.) - 2. How many people visit national parks every year? (Mỗi năm có bao nhiêu người đến thăm vườn quốc gia?)
=> Millions of people visit national parks every year. (Hàng triệu người đến thăm vườn quốc gia hàng năm.) - 3. Can you name some problems which national parks are facing currently? (Bạn có thể kể tên một số vấn đề mà các vườn quốc gia hiện tại đang phải đối mặt?)
=> Rare animals are killed or hunted for fur. (Động vật quý hiếm bị giết hoặc bị săn bắt lấy lông.)
=> Trees are cut down for wood. (Cây bị đốn hạ để làm củi.)
=> Forest fires. (Cháy rừng.)
=> Pollution from visitors' vehicles. (Ô nhiễm từ phương tiện đi lại của du khách.) - 4. What should be done to protect them? (Nên làm gì để bảo vệ chúng?)
=> Rare animals and trees should be protected by laws. (Động vật quý hiếm và cây cối nên được bảo vệ bằng các bộ luật.)
=> Fires caused by careless people should be limited. (Hỏa hoạn gây ra bởi những người vô ý nên được hạn chế.)
=> Pollution from their vehicles should be decreased. (Ô nhiễm từ xe cộ nên được giảm thiểu.)
=> Money should be raised for the national parks' staff. (Nên tăng lương cho nhân viên trong vườn quốc gia.)
After you listen (Sau khi bạn nghe)
Work in groups. Summarize the passage, using the information in Tasks 1 and 2. (Làm việc nhóm. Tóm tắt đoạn văn, sử dụng thông tin trong Bài tập 1 và 2.)
Gợi ý:
The aims of national parks are to protect and preserve the natural beauty of land. They contain a variety of scenic features. There are 52 national parks in the USA and millions of people visit them every year. Many national parks are in danger of being destroyed. If their problems are not solved, they will be destroyed completely.
Dịch:
Mục đích của các vườn quốc gia là bảo vệ và bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của vùng đất. Chúng có rất nhiều các đặc điểm đa dạng về cảnh vật. Có 52 vườn quốc gia ở Mỹ và hàng triệu người đến thăm hàng năm. Nhiều vườn quốc gia đang có nguy cơ bị tàn phá. Nếu vấn đề này không được giải quyết, chúng sẽ bị phá hủy hoàn toàn.