Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 8 What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn học nào?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Look, listen and repeat
2. Point and say
4. Listen and number
1. Look, listen anh repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
- a) What are you doing, Nam? (Bạn đang làm gì vậy Nam?)
I'm studying for my English lesson. (Mình đang học bài tiếng Anh của mình.) - b) When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays. (Mình có nó vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu.) - c) What about you? (Còn bạn thì sao?)\
I have it on Mondays, Tuesdays, Wednesdays and Fridays. (Mình có nó vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư và thứ Sáu.) - d) Who's your English teacher? (Ai là giáo viên môn Tiếng Anh của bạn?)
It's Miss Hien. (Cô Hiền.)
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
- When do you have Science, Sam? (Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Sam?)
I have it on Mondays and Thursdays. (Mình có nó vào các ngày thứ Hai và thứ Năm.) - When do you have Science, Fred? (Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Fred?)
I have it on Tuesdays and Wednesdays. (Mình có nó vào các ngày thứ Ba và thứ Tư.) - When do you have Science, Mimi? (Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Mimi?)
I have it on Mondays and Wednesdays. (Mình có nó vào các ngày thứ Hai và thứ Tư.) - When do you have Science, Winnie? (Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Winnie?)
I have it on Tuesdays and Fridays. (Mình có nó vào các ngày thứ Ba và thứ Sáu.)
3. Let's talk. (Chúng ta cùng nói)
- What subjects do you have? (Bạn có môn học gì?)
- When do you have…? (Khi nào bạn có môn…?)
- Who's your... teacher? (Ai là giáo viên... của bạn?)
4. Listen and number. (Nghe và điền số.)
- a. 3
- b. 4
- c. 1
- d. 2
Audio script – Nội dung bài nghe:
- 1. A: What day is it today?
B: It's Monday.
A: We have PE today.
B: Yes, we have it on Mondays and Wednesdays. - 2. A: When do you have PE?
B: I have it on Wednesdays and Thursdays. - A: Today is Thursday. So we have PE today, right?
B: That's right. - 3. A: When do you have PE?
B: I have it on Tuesdays and Thursdays.
A: Today is Thursdays. So we have PE today.
B: That's right. - 4. A: When do you have PE?
B: I have it on Tuesdays and Fridays. What about you?
A: Me too.
5. Look and write. (Nhìn và viết.)
- Today is Tuesday. (Hôm này là thứ Ba.)
- I have (1) __English__ today. (Tôi có môn Tiếng Anh hôm nay.)
- Tomorrow is (2) __Wednesday__. (Ngày mai là thứ Tư.)
- I have English on (3) __Wednesdays__ too. (Tôi cũng có môn Tiếng Anh vào các ngày thứ Tư.)
- When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
6. Let's play. (Chúng ta cùng chơi.)
- Science (Khoa học)
- Music (Âm nhạc)
- English (Tiếng Anh)
- Vietnamese (Tiếng Việt)
- Maths (Toán)